Kết quả Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan, 18h00 ngày 19/04
Kết quả Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan
Đối đầu Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ Ordabasy gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.95O 2.25
0.88U 2.25
0.881
1.44X
3.802
7.00Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Sân vận động: Kazhymukan Munaitpasov Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 5
-
Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan: Diễn biến chính
-
21'Murodzhon Khalmatov0-0
-
33'0-0Soslan Takulov
-
45'Macedo Moraes Everton1-0
-
60'Ular Zhaksybayev1-0
-
65'1-0Maksat Taykenov
-
84'Vyacheslav Shvyrev1-0
-
89'1-0Ramazan Karimov
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan: Số liệu thống kê
-
OrdabasyFC Zhetysu Taldykorgan
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
76Pha tấn công55
-
-
64Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 10 | 13 | 27 | T H B T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 10 | 16 | 26 | T T T B B T |
3 | FK Aktobe Lento | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 25 | T T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 23 | T B T T T T |
5 | Okzhetpes | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | H T T B T T |
6 | FK Yelimay Semey | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 9 | 4 | 17 | T B B T H B |
7 | Ordabasy | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 15 | T T T T B H |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | T B T H H B |
9 | Turan Turkistan | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 13 | -2 | 11 | B H T B B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | H B B T T H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 15 | -8 | 9 | B H B H T H |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 8 | B B B B T T |
13 | Zhenis | 11 | 0 | 7 | 4 | 7 | 12 | -5 | 7 | H B B H B H |
14 | FK Atyrau | 13 | 1 | 1 | 11 | 9 | 32 | -23 | 4 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation