Kết quả Tobol Kostanai vs Kyzylzhar Petropavlovsk, 21h00 ngày 04/05
Kết quả Tobol Kostanai vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Đối đầu Tobol Kostanai vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Phong độ Tobol Kostanai gần đây
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.92O 2.25
1.05U 2.25
0.771
1.60X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tobol Kostanai vs Kyzylzhar Petropavlovsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 7
-
Tobol Kostanai vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Diễn biến chính
-
28'Nikolay Signevich1-0
-
31'1-0Arsen Buranchiev
-
33'Pape Alioune Ndiaye1-0
-
42'Islam Chesnokov1-0
-
44'1-1
Darko Zoric (Assist:Ruslan Valiullin)
-
57'1-1Elisey Gorshunov
-
76'1-1Rafael Sabino dos Santos
-
89'2-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Tobol Kostanai vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Số liệu thống kê
-
Tobol KostanaiKyzylzhar Petropavlovsk
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
113Pha tấn công77
-
-
60Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 20 | T T B T T T |
5 | FK Yelimay Semey | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 17 | T T B B T H |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B T H H |
9 | Turan Turkistan | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | B H B B T T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
12 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 12 | 1 | 1 | 10 | 9 | 27 | -18 | 4 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation