Kết quả Ogre United vs Olaine, 21h30 ngày 05/04
Kết quả Ogre United vs Olaine
Đối đầu Ogre United vs Olaine
Phong độ Ogre United gần đây
Phong độ Olaine gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.5
0.40U 2.5
1.701
1.61X
4.002
4.00Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ogre United vs Olaine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 6 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 2
-
Ogre United vs Olaine: Diễn biến chính
-
6'Martins Veckagans1-0
-
9'Kristofers Jamonts (Assist:Martins Veckagans)2-0
-
18'Haralds Silagailis3-0
-
23'Kristofers Jamonts (Assist:Kaito Kumakura)4-0
-
40'Haralds Silagailis4-0
-
44'Kriss Karklins (Assist:Vadym Mashchenko)5-0
-
45'Haralds Silagailis6-0
-
50'6-1
Zans Borisenoks
-
54'Roberts Siksalietis6-1
-
77'Kristians Sprukulis7-1
-
90'Martins Veckagans8-1
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Ogre United vs Olaine: Số liệu thống kê
-
Ogre UnitedOlaine
-
8Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
14Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
86Pha tấn công86
-
-
75Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 23 | T H T T T H |
2 | FK Ventspils | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 22 | T T T H H H |
3 | Beitar Riga Mariners | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 12 | 15 | 20 | T B B T T T |
4 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
5 | FK Smiltene BJSS | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 16 | 7 | 16 | B T B T T T |
6 | Marupe | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 8 | 3 | 16 | B B T B H T |
7 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
8 | Skanstes SK | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | H T H T B B |
9 | Rezekne/BJSS | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 23 | -11 | 12 | T H H T H B |
10 | Saldus SS/Leevon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | T B B T T B |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Olaine | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 30 | -18 | 5 | B H B H B T |
13 | Riga FC II | 10 | 0 | 4 | 6 | 10 | 23 | -13 | 4 | B B B B H H |
14 | Augsdaugava | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 25 | -18 | 4 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation