Kết quả Siauliai vs FK Riteriai, 23h00 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 7

  • Siauliai vs FK Riteriai: Diễn biến chính

  • 21'
    Domantas Simkus goal 
    1-0
  • 26'
    Danielius Jarasius
    1-0
  • 42'
    Gabrielius Micevicius  
    Deividas Dovydaitis  
    1-0
  • 45'
    1-0
    Leif Estevez Fernandez
  • 45'
    Marko Mandic
    1-0
  • 46'
    1-0
     Jakub Wawszczyk
     Ryhan Stewart
  • 50'
    1-0
    Niclas Hakansson
  • 51'
    Milan Djokic goal 
    2-0
  • 54'
    2-0
     Armandas Sveistrys
     Niclas Hakansson
  • 57'
    Justas Petravicius  
    Eligijus Jankauskas  
    2-0
  • 62'
    2-1
    goal Lazar Sajcic
  • 76'
    2-1
    Jakub Wawszczyk
  • 77'
    2-1
     Jonas Usavicius
     Deimantas Rimpa
  • 80'
    Nikita Komissarov  
    Daniel Romanovskij  
    2-1
  • 80'
    Karolis Zebrauskas  
    Bernardo Silva  
    2-1
  • 85'
    2-1
     Simas Civilka
     Benjamin Mulahalilovic
  • 85'
    2-1
     Axel Galita
     Lazar Sajcic
  • 87'
    2-2
    goal Axel Galita
  • 90'
    2-2
    Simas Civilka
  • Siauliai vs FK Riteriai: Đội hình chính và dự bị

  • Siauliai4-2-3-1
    61
    Gustas Baliutavicius
    27
    Danielius Jarasius
    3
    Vytas Gaspuitis
    4
    Martynas Dapkus
    21
    Marko Mandic
    33
    Domantas Simkus
    23
    Bernardo Silva
    17
    Eligijus Jankauskas
    13
    Daniel Romanovskij
    29
    Deividas Dovydaitis
    97
    Milan Djokic
    7
    Leif Estevez Fernandez
    9
    Meinardas Mikulenas
    11
    Andrius Kaulinis
    16
    Ryhan Stewart
    17
    Deimantas Rimpa
    18
    Benjamin Mulahalilovic
    28
    Lazar Sajcic
    4
    Niclas Hakansson
    5
    Milanas Rutkovskis
    19
    Rokas Stanulevicius
    75
    Garissone Innocent
    FK Riteriai3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Ignas Aleksandravicius
    16Orestas Apockinas
    50Edgaras Bierontas
    51Gustat Gestautas
    10Nikita Komissarov
    31Gabrielius Micevicius
    7Justas Petravicius
    36Juozas Radavicius
    2Scotty Sadzoute
    14Karolis Zebrauskas
    Simas Civilka 10
    Axel Galita 22
    Gustas Gumbaravicius 13
    Petro Harapko 35
    Matas Latvys 50
    Artsiom Samuilik 37
    Karolis Sutovicius 30
    Armandas Sveistrys 8
    Jonas Usavicius 24
    Jakub Wawszczyk 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mindaugas Cepas
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Siauliai vs FK Riteriai: Số liệu thống kê

  • Siauliai
    FK Riteriai
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hegelmann Litauen 10 7 0 3 16 14 2 21 T T B T B T
2 Kauno Zalgiris 10 5 3 2 15 8 7 18 H H T T B T
3 Suduva 10 5 3 2 12 9 3 18 T H B H T H
4 Dziugas Telsiai 10 6 0 4 10 7 3 18 B T T T B T
5 Siauliai 10 4 3 3 15 14 1 15 T T H H T B
6 Banga Gargzdai 10 4 2 4 11 10 1 14 B B B T T T
7 FK Zalgiris Vilnius 10 3 3 4 13 14 -1 12 H B T B B B
8 FK Panevezys 10 3 2 5 12 15 -3 11 B B T B T H
9 FK Riteriai 10 2 4 4 17 18 -1 10 T T H B H B
10 DFK Dainava Alytus 10 0 2 8 8 20 -12 2 B B B B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying