Kết quả DFK Dainava Alytus vs FK Riteriai, 00h00 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 9

  • DFK Dainava Alytus vs FK Riteriai: Diễn biến chính

  • 31'
    Davor Rakic (Assist:Artem Baftalovskyi) goal 
    1-0
  • 32'
    1-0
     Armandas Sveistrys
     Milanas Rutkovskis
  • 46'
    1-0
     Deimantas Rimpa
     Ryhan Stewart
  • 55'
    Koen Oostenbrink
    1-0
  • 64'
    1-0
     Simas Civilka
     Andrius Kaulinis
  • 64'
    1-0
     Jonas Usavicius
     Lazar Sajcic
  • 66'
    1-1
    goal Deimantas Rimpa
  • 67'
    Artem Baftalovskyi
    1-1
  • 71'
    Artyom Litviakov
    1-1
  • 73'
    Takumi Hiruma  
    Marko Pavlovski  
    1-1
  • 73'
    Nikoloz Chikovani  
    Denis Zevzikovas  
    1-1
  • 81'
    1-1
     Axel Galita
     Meinardas Mikulenas
  • 82'
    1-1
    Deimantas Rimpa
  • DFK Dainava Alytus vs FK Riteriai: Đội hình chính và dự bị

  • DFK Dainava Alytus4-2-3-1
    77
    Airidas Mickevicius
    3
    Maksims Maksimenko
    55
    Artyom Litviakov
    75
    Ernestas Stockunas
    29
    Gustas Zabita
    4
    Koen Oostenbrink
    23
    Ivan Koshkosh
    17
    Denis Zevzikovas
    10
    Marko Pavlovski
    7
    Artem Baftalovskyi
    9
    Davor Rakic
    11
    Andrius Kaulinis
    9
    Meinardas Mikulenas
    7
    Leif Estevez Fernandez
    16
    Ryhan Stewart
    28
    Lazar Sajcic
    18
    Benjamin Mulahalilovic
    46
    Jakub Wawszczyk
    2
    Nojus Stankevicius
    4
    Niclas Hakansson
    5
    Milanas Rutkovskis
    75
    Garissone Innocent
    FK Riteriai3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Renatas Banevicius
    5Nikoloz Chikovani
    13Cheikh Faye
    8Takumi Hiruma
    16Tautvilas Jasmontas
    11Dominyk Kodz
    30Oskaras Lukosiunas
    26Francis Mbaki
    14Jeremiah Obi Chinonso
    37Krystian Okoniewski
    24Naglis Paliusis
    33Vladyslav Zahladko
    Simas Civilka 10
    Axel Galita 22
    Gustas Gumbaravicius 13
    Petro Harapko 35
    Matas Latvys 50
    Deimantas Rimpa 17
    Artsiom Samuilik 37
    Rokas Stanulevicius 19
    Karolis Sutovicius 30
    Armandas Sveistrys 8
    Jonas Usavicius 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Kuznetsov
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • DFK Dainava Alytus vs FK Riteriai: Số liệu thống kê

  • DFK Dainava Alytus
    FK Riteriai
  • 2
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hegelmann Litauen 9 6 0 3 13 14 -1 18 T T T B T B
2 Suduva 9 5 2 2 12 9 3 17 T T H B H T
3 Kauno Zalgiris 9 4 3 2 12 7 5 15 T H H T T B
4 Siauliai 9 4 3 2 15 11 4 15 B T T H H T
5 Dziugas Telsiai 9 5 0 4 8 7 1 15 B B T T T B
6 FK Zalgiris Vilnius 9 3 3 3 13 12 1 12 T H B T B B
7 Banga Gargzdai 9 3 2 4 9 10 -1 11 H B B B T T
8 FK Riteriai 9 2 4 3 16 15 1 10 B T T H B H
9 FK Panevezys 9 3 1 5 12 15 -3 10 H B B T B T
10 DFK Dainava Alytus 9 0 2 7 8 18 -10 2 B B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying