Kết quả GBK Kokkola vs SJK Akatemia B, 21h00 ngày 11/05
Kết quả GBK Kokkola vs SJK Akatemia B
Đối đầu GBK Kokkola vs SJK Akatemia B
Phong độ GBK Kokkola gần đây
Phong độ SJK Akatemia B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.79-0.5
0.97O 3.75
0.81U 3.75
0.951
2.75X
3.902
2.00Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.04O 0.5
0.14U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GBK Kokkola vs SJK Akatemia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 4
-
GBK Kokkola vs SJK Akatemia B: Diễn biến chính
-
16'0-1
Umeh Chinedu
-
19'0-2
Umeh Chinedu
-
30'Ville Huuhka1-2
-
49'Jasper Uwaegbulam2-2
-
77'2-3
Sander Korsunov
-
90'Hirvikoski N.2-3
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
GBK Kokkola vs SJK Akatemia B: Số liệu thống kê
-
GBK KokkolaSJK Akatemia B
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
99Pha tấn công114
-
-
55Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
8 | KuPS (Youth) | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 20 | -1 | 14 | T B B B T H |
9 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
10 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
11 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |