Đối đầu Kuopion Elo vs SJK Akatemia B, 19h00 ngày 04/5
Kết quả Kuopion Elo vs SJK Akatemia B
Đối đầu Kuopion Elo vs SJK Akatemia B
Phong độ Kuopion Elo gần đây
Phong độ SJK Akatemia B gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Kuopion Elo vs SJK Akatemia B
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuopion Elo vs SJK Akatemia B trước đây
-
31/08/2024SJK Akatemia B5 - 2Kuopion Elo3 - 1L
-
28/07/2024Kuopion Elo4 - 3SJK Akatemia B1 - 0W
-
25/05/2024SJK Akatemia B1 - 1Kuopion Elo1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kuopion Elo vs SJK Akatemia B
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuopion Elo vs SJK Akatemia B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuopion Elo vs SJK Akatemia B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuopion Elo vs SJK Akatemia B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuopion Elo (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Kuopion Elo (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuopion Elo thắng
Bại: là số trận Kuopion Elo thua
Thắng: là số trận Kuopion Elo thắng
Bại: là số trận Kuopion Elo thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuopion Elo và SJK Akatemia B trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | B T T T |
2 | PK Keski Uusimaa | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 7 | T B H T |
3 | KuPS (Youth) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T H |
4 | EPS Espoo | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | B T T |
5 | Atlantis | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | T B T B |
6 | RoPS Rovaniemi | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T T |
7 | Jyvaskyla JK | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | B H T B |
8 | KPV | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H T B |
9 | Inter Turku II | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | T B B |
10 | Jazz Pori | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
11 | OLS Oulu | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 8 | -3 | 2 | H H B |
12 | MP MIKELI | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
Cập nhật: