Kết quả JIPPO vs Lahti, 22h30 ngày 13/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 4

  • JIPPO vs Lahti: Diễn biến chính

  • 27'
    Terrence Smith  
    Junnosuke Watanabe  
    0-0
  • 45'
    Nuutti Tykkylainen (Assist:Miro Turunen) goal 
    1-0
  • 59'
    1-0
     Asaad Babiker
     Eric Oteng
  • 59'
    1-0
     Otso Koskinen
     Aaron Lindholm
  • 59'
    1-0
     Noel Hasa
     Asla Peltola
  • 64'
    Jyri Kiuru  
    Miro Turunen  
    1-0
  • 64'
    Maximus Mikael Tainio
    1-0
  • 71'
    Terrence Smith (Assist:Eetu Viitaniemi) goal 
    2-0
  • 72'
    2-0
     Amir Belabid
     Martim Augusto
  • 76'
    2-1
    goal Asaad Babiker
  • 78'
    Jyri Kiuru (Assist:Yoshiaki Kikuchi) goal 
    3-1
  • 81'
    Pyry Piirainen
    3-1
  • 83'
    Janne Partanen  
    Maximus Mikael Tainio  
    3-1
  • 83'
    Santeri Saarenkunnas  
    Lassi Forss  
    3-1
  • 87'
    Valtteri Vesiaho
    3-1
  • 90'
    Valtteri Vesiaho
    3-1
  • 90'
    3-1
    Otso Koskinen
  • 90'
    3-1
    Daniel Heikkinen
  • JIPPO vs Lahti: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 29 Maximus Mikael Tainio
    25 Eetu Viitaniemi
    2 Karlos Mahugo
    1 Pyry Piirainen
    21 Nuutti Tykkylainen
    20 Lassi Forss
    5 Roope Huhtala
    41 Yoshiaki Kikuchi
    6 Junnosuke Watanabe
    3 Valtteri Vesiaho
    9 Miro Turunen
    David Oliveira da Silva 4
    Tobias Karkulowski 77
    Eric Oteng 10
    Osku Maukonen 31
    Martim Augusto 19
    Asla Peltola 8
    Aaron Lindholm 9
    Vilho Huovila 23
    Topias Inkinen 25
    Casagrande 5
    Daniel Heikkinen 7
  • Đội hình dự bị
  • 23Topi Kela
    39Jyri Kiuru
    74Samu Koistinen
    49Benjamin Montonen
    10Janne Partanen
    26Santeri Saarenkunnas
    11Terrence Smith
    22Verneri Vainikainen
    19Eetu Venalainen
    Asaad Babiker 24
    Amir Belabid 26
    Noel Hasa 15
    Viljami Jokiranta 18
    Otso Koskinen 11
    Eemil Laamanen 14
    Anton Munukka 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toni Lindberg
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • JIPPO vs Lahti: Số liệu thống kê

  • JIPPO
    Lahti
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 10 8 1 1 29 16 13 25 B H T T T T
2 Lahti 10 7 2 1 17 9 8 23 T H T T T T
3 Ekenas IF Fotboll 10 6 1 3 19 14 5 19 T T H B B T
4 Klubi 04 Helsinki 9 5 1 3 22 16 6 16 T T T H T B
5 PK-35 Vantaa 10 3 4 3 14 11 3 13 T T H H B B
6 JIPPO 10 2 5 3 11 13 -2 11 H B H H B H
7 JaPS 10 2 4 4 16 23 -7 10 H B H B H T
8 SJK Akatemia 10 2 3 5 15 15 0 9 B B H H T B
9 KaPa 10 1 2 7 14 32 -18 5 B T B B H B
10 SalPa 9 0 3 6 4 12 -8 3 H B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation