Kết quả Adana Demirspor vs Goztepe, 23h00 ngày 04/05
Kết quả Adana Demirspor vs Goztepe
Đối đầu Adana Demirspor vs Goztepe
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Goztepe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.99-1.5
0.91O 3
0.97U 3
0.871
9.20X
5.802
1.29Hiệp 1+0.75
0.86-0.75
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Goztepe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 34
-
Adana Demirspor vs Goztepe: Diễn biến chính
-
3'0-1
Kubilay Kanatsizkus
-
9'0-2
Lasse Nielsen (Assist:David Tijanic)
-
24'Izzet Celik0-2
-
26'Tayfun Aydogan0-2
-
27'Abat Aymbetov
Ozan Demirbag0-2 -
27'Nabil Alioui
Burhan Ersoy0-2 -
33'Ali Yavuz Kol (Assist:Nabil Alioui)1-2
-
42'1-2Nazim Sangare
-
62'1-2Anthony Dennis
-
66'Abdulsamet Burak1-2
-
69'1-2Emersonn
Kubilay Kanatsizkus -
69'1-2Victor Hugo Gomes Silva
David Tijanic -
79'Breyton Fougeu
Ali Yavuz Kol1-2 -
84'Aksel Aktas
Abdulsamet Burak1-2 -
84'1-2Taha Altikardes
-
90'1-2Ogun Bayrak
Ahmed Ildiz
-
Adana Demirspor vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị
-
Adana Demirspor5-3-227Deniz Donmezer21Bünyamin Balat23Abdulsamet Burak24Burhan Ersoy55Tolga Kalender16Izzet Celik8Tayfun Aydogan11Yusuf Barasi58Maestro80Ali Yavuz Kol60Ozan Demirbag9Kubilay Kanatsizkus79Romulo Jose Cardoso da Cruz43David Tijanic24Lasse Nielsen8Ahmed Ildiz16Anthony Dennis30Nazim Sangare4Taha Altikardes22Koray Gunter23Furkan Bayir97Mateusz Lis
- Đội hình dự bị
-
93Breyton Fougeu22Aksel Aktas10Nabil Alioui17Abat Aymbetov39Vedat Karakus25Murat Eser53Yusuf Bugra Demirkiran12Aykut Sarikaya94Samet Akif Duyur87Osman KaynakVictor Hugo Gomes Silva 6Ogun Bayrak 77Emersonn 19Arda Ozcimen 1Emircan Secgin 54Ege Yildirim 45Emir Enes Araz 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KluivertSerdar Sabuncu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Goztepe: Số liệu thống kê
-
Adana DemirsporGoztepe
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
26Sút Phạt8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
415Số đường chuyền344
-
-
73%Chuyền chính xác70%
-
-
8Phạm lỗi26
-
-
1Việt vị1
-
-
21Đánh đầu51
-
-
10Đánh đầu thành công26
-
-
4Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn9
-
-
24Ném biên21
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
18Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass30
-
-
99Pha tấn công135
-
-
27Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 34 | 28 | 5 | 1 | 87 | 31 | 56 | 89 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 38 | 13 | 60 | B B B T T T |
4 | Besiktas JK | 34 | 16 | 11 | 7 | 54 | 34 | 20 | 59 | B H T T T H |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 16 | 6 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | T T B T B T |
6 | Eyupspor | 35 | 14 | 8 | 13 | 50 | 46 | 4 | 50 | T B B B B B |
7 | Trabzonspor | 34 | 12 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 47 | T T T H B H |
8 | Goztepe | 34 | 12 | 11 | 11 | 57 | 47 | 10 | 47 | B H T T H B |
9 | Kasimpasa | 34 | 11 | 13 | 10 | 59 | 59 | 0 | 46 | H B T H T B |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Kayserispor | 34 | 11 | 11 | 12 | 43 | 54 | -11 | 44 | T H T H T B |
12 | Antalyaspor | 34 | 12 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 44 | T H B T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 34 | 12 | 7 | 15 | 41 | 46 | -5 | 43 | T B B B B H |
14 | Caykur Rizespor | 34 | 13 | 4 | 17 | 45 | 55 | -10 | 43 | B T B T B T |
15 | Alanyaspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 49 | -10 | 39 | B T B H T H |
16 | Bodrumspor | 34 | 9 | 9 | 16 | 25 | 38 | -13 | 36 | T H B B H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 29 | 88 | -59 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation