Kết quả Caykur Rizespor vs Goztepe, 23h00 ngày 18/05
Kết quả Caykur Rizespor vs Goztepe
Đối đầu Caykur Rizespor vs Goztepe
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
Phong độ Goztepe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.01O 2.75
0.82U 2.75
1.041
1.96X
3.652
3.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caykur Rizespor vs Goztepe
-
Sân vận động: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 36
-
Caykur Rizespor vs Goztepe: Diễn biến chính
-
11'Casper Hojer Nielsen (Assist:Taha Sahin)1-0
-
26'1-1
Romulo Jose Cardoso da Cruz (Assist:David Tijanic)
-
32'Ibrahim Olawoyin (Assist:Ali Sowe)2-1
-
45'2-2
Romulo Jose Cardoso da Cruz
-
46'Altin Zeqiri
Abdulkadir Omur2-2 -
50'Ali Sowe (Assist:Altin Zeqiri)3-2
-
55'Khusniddin Alikulov
Dal Varesanovic3-2 -
61'3-2Victor Hugo Gomes Silva
David Tijanic -
62'Altin Zeqiri4-2
-
69'4-2Ogun Bayrak
-
74'4-2Novatus Miroshi
Anthony Dennis -
74'4-2Emersonn
Kubilay Kanatsizkus -
77'4-3
Koray Gunter (Assist:Ahmed Ildiz)
-
80'Berkay Ozcan
Mithat Pala4-3 -
85'Babajide David Akintola (Assist:Altin Zeqiri)5-3
-
87'Altin Zeqiri (Assist:Ibrahim Olawoyin)6-3
-
88'6-3Taha Altikardes
Ogun Bayrak -
88'6-3Kuryu Matsuki
Ahmed Ildiz -
90'Vaclav Jurecka
Ali Sowe6-3 -
90'Rachid Ghezzal
Babajide David Akintola6-3
-
Caykur Rizespor vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị
-
Caykur Rizespor4-2-3-130Ivo Grbic5Casper Hojer Nielsen3Samet Akaydin4Attila Mocsi37Taha Sahin54Mithat Pala8Dal Varesanovic28Babajide David Akintola10Ibrahim Olawoyin7Abdulkadir Omur9Ali Sowe9Kubilay Kanatsizkus79Romulo Jose Cardoso da Cruz43David Tijanic77Ogun Bayrak8Ahmed Ildiz16Anthony Dennis24Lasse Nielsen26Malcom Bokele Mputu5Heliton Jorge Tito dos Santos22Koray Gunter1Arda Ozcimen
- Đội hình dự bị
-
19Rachid Ghezzal15Vaclav Jurecka77Altin Zeqiri20Berkay Ozcan2Khusniddin Alikulov18Muhamed Buljubasic27Eray Korkmaz45Ayberk Karapo1Tarik Cetin17Emrecan BulutVictor Hugo Gomes Silva 6Kuryu Matsuki 7Novatus Miroshi 20Taha Altikardes 4Emersonn 19Furkan Bayir 23Nazim Sangare 30Emircan Secgin 54Arda Ercan 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ilhan PalutSerdar Sabuncu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Caykur Rizespor vs Goztepe: Số liệu thống kê
-
Caykur RizesporGoztepe
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút20
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
0Cản sút4
-
-
14Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
298Số đường chuyền388
-
-
64%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
44Đánh đầu56
-
-
20Đánh đầu thành công30
-
-
2Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn9
-
-
14Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công10
-
-
15Thử thách11
-
-
5Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass24
-
-
89Pha tấn công110
-
-
31Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 34 | 28 | 5 | 1 | 87 | 31 | 56 | 89 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 38 | 13 | 60 | B B B T T T |
4 | Besiktas JK | 34 | 16 | 11 | 7 | 54 | 34 | 20 | 59 | B H T T T H |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 16 | 6 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | T T B T B T |
6 | Eyupspor | 35 | 14 | 8 | 13 | 50 | 46 | 4 | 50 | T B B B B B |
7 | Trabzonspor | 34 | 12 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 47 | T T T H B H |
8 | Goztepe | 34 | 12 | 11 | 11 | 57 | 47 | 10 | 47 | B H T T H B |
9 | Kasimpasa | 34 | 11 | 13 | 10 | 59 | 59 | 0 | 46 | H B T H T B |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Kayserispor | 34 | 11 | 11 | 12 | 43 | 54 | -11 | 44 | T H T H T B |
12 | Antalyaspor | 34 | 12 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 44 | T H B T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 34 | 12 | 7 | 15 | 41 | 46 | -5 | 43 | T B B B B H |
14 | Caykur Rizespor | 34 | 13 | 4 | 17 | 45 | 55 | -10 | 43 | B T B T B T |
15 | Alanyaspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 49 | -10 | 39 | B T B H T H |
16 | Bodrumspor | 34 | 9 | 9 | 16 | 25 | 38 | -13 | 36 | T H B B H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 29 | 88 | -59 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation