Kết quả Orebro vs Trelleborgs FF, 00h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 6

  • Orebro vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính

  • 35'
    Lucas Shlimon
    0-0
  • 46'
    Erman Hrastovina  
    Aleksandar Azizovic  
    0-0
  • 60'
    Lowe Astvald  
    Alai Ghasem  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Fredrik Martinsson
     Oskar Ruuska
  • 64'
    0-0
     Ammar Asani
     Jakob Andersson
  • 75'
    Hamse Shagaxle  
    Linus Alperud  
    0-0
  • 79'
    Samuel Kroon
    0-0
  • 81'
    0-0
     Eren Alievski
     Emmanuel Godwin
  • 89'
    0-0
    Axel Vidjeskog
  • 90'
    Erik Andersson  
    Lucas Shlimon  
    0-0
  • 90'
    Sebastian Tipura  
    Antonio Yakoub  
    0-0
  • Orebro vs Trelleborgs FF: Đội hình chính và dự bị

  • Orebro4-2-3-1
    1
    Malte Pahlsson
    11
    Samuel Kroon
    4
    Erik McCue
    3
    Oskar Kack
    2
    Alai Ghasem
    6
    Melvin Bajrovic
    22
    Lucas Shlimon
    9
    Antonio Yakoub
    8
    Aleksandar Azizovic
    21
    Linus Alperud
    17
    Karl Holmberg
    8
    Oskar Ruuska
    17
    Filip Bohman
    11
    Armin Culum
    7
    Jakob Andersson
    24
    Viktor Christiansson
    10
    Axel Vidjeskog
    20
    Felix Horberg
    19
    Tobias Karlsson
    3
    Charlie Weberg
    15
    Emmanuel Godwin
    1
    Andreas Larsen
    Trelleborgs FF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Erik Andersson
    15Lowe Astvald
    18Erman Hrastovina
    30Buster Runheim
    14Hamse Shagaxle
    20Charlie Swartling
    10Sebastian Tipura
    Eren Alievski 21
    Ammar Asani 16
    Emil Jaf 9
    Johannes Kack 26
    Fredrik Martinsson 22
    Mathias Nilsson 12
    Abel Ogwuche 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Jardler
    Per-Ola Ljung
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orebro vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê

  • Orebro
    Trelleborgs FF
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varbergs BoIS FC 6 4 2 0 14 4 10 14 H T H T T T
2 Kalmar 6 4 2 0 13 4 9 14 H T T T T H
3 Landskrona BoIS 6 4 2 0 12 7 5 14 H H T T T T
4 Orgryte 6 3 2 1 11 6 5 11 T H H T B T
5 Ostersunds FK 6 3 2 1 10 8 2 11 T H H B T T
6 IK Oddevold 6 3 1 2 9 7 2 10 T T B H B T
7 Vasteras SK FK 6 2 3 1 8 7 1 9 T H T B H H
8 GIF Sundsvall 6 2 2 2 7 6 1 8 T B H B T H
9 Falkenberg 6 2 2 2 10 10 0 8 H T B H T B
10 IK Brage 6 2 2 2 5 7 -2 8 H B H T T B
11 Sandvikens IF 6 2 1 3 5 8 -3 7 H T T B B B
12 Helsingborg 6 2 0 4 6 10 -4 6 B B T T B B
13 Utsiktens BK 6 1 2 3 10 11 -1 5 B B B T H H
14 Trelleborgs FF 6 1 1 4 1 8 -7 4 B T B B B H
15 Orebro 6 0 1 5 2 11 -9 1 B B B B B H
16 Umea FC 6 0 1 5 2 11 -9 1 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation