Kết quả Nomme JK Kalju II vs JK Welco Elekter, 23h00 ngày 01/05
Kết quả Nomme JK Kalju II vs JK Welco Elekter
Đối đầu Nomme JK Kalju II vs JK Welco Elekter
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.85-2
0.87O 3.25
0.91U 3.25
0.851
5.00X
4.502
1.44Hiệp 1+0.75
0.76-0.75
1.00O 1.25
0.81U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nomme JK Kalju II vs JK Welco Elekter
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 9
-
Nomme JK Kalju II vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính
-
21'0-1
Erki Mottus
-
32'0-2
Tristan Saupold (Assist:Samidou Bawa)
-
38'Johannes Lillemets0-2
-
44'0-2Samidou Bawa
-
66'0-3
Johannes Petmanson (Assist:Mark Mugra)
-
87'0-4
Hardi Ernits (Assist:Mark Mugra)
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Nomme JK Kalju II vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê
-
Nomme JK Kalju IIJK Welco Elekter
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút29
-
-
3Sút trúng cầu môn14
-
-
3Sút ra ngoài15
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
53Pha tấn công107
-
-
29Tấn công nguy hiểm93
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 8 | 7 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 21 | T T B T T T |
2 | JK Welco Elekter | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 14 | B T T T H B |
4 | Elva | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | T T T B B H |
5 | Tallinna FC Levadia B | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 13 | H T T T B T |
6 | Flora Tallinn II | 8 | 3 | 3 | 2 | 20 | 10 | 10 | 12 | H B B H H T |
7 | Nomme JK Kalju II | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 9 | B T B B B B |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 8 | H B B T T H |
9 | Tartu JK Maag Tammeka B | 8 | 1 | 0 | 7 | 11 | 24 | -13 | 3 | B B B B T B |
10 | JK Tallinna Kalev II | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 22 | -15 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation