Kết quả Croydon Kings vs Adelaide Raiders SC, 17h00 ngày 01/05
Kết quả Croydon Kings vs Adelaide Raiders SC
Đối đầu Croydon Kings vs Adelaide Raiders SC
Phong độ Croydon Kings gần đây
Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.92O 3.5
0.92U 3.5
0.841
2.05X
3.702
2.90Hiệp 1+0
0.75-0
1.01O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Croydon Kings vs Adelaide Raiders SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 8
-
Croydon Kings vs Adelaide Raiders SC: Diễn biến chính
-
34'Andre Carle1-0
-
43'Meiya Hisamoto2-0
-
45'2-1
Jai King-Byrne
-
46'2-2
Paul Radice
-
57'Meiya Hisamoto3-2
-
58'3-2
-
74'3-2
-
83'3-2
-
85'3-2
-
86'3-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Croydon Kings vs Adelaide Raiders SC: Số liệu thống kê
-
Croydon KingsAdelaide Raiders SC
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
59Pha tấn công79
-
-
48Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 11 | 23 | 35 | T T T T T T |
2 | White City Woodville | 14 | 9 | 0 | 5 | 28 | 18 | 10 | 27 | T T B T T T |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 20 | 7 | 24 | B T T H T B |
4 | Croydon Kings | 14 | 8 | 0 | 6 | 28 | 22 | 6 | 24 | B B T T T T |
5 | Playford City Patriots | 14 | 7 | 1 | 6 | 31 | 22 | 9 | 22 | T B B B T T |
6 | Adelaide City FC | 14 | 6 | 2 | 6 | 21 | 24 | -3 | 20 | B B T B B B |
7 | Campbelltown City SC | 14 | 6 | 1 | 7 | 20 | 30 | -10 | 19 | T T T B B B |
8 | West Torrens Birkalla | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 16 | T T B B T T |
9 | Para Hills Knlghts SC | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 29 | -8 | 16 | H B B T B H |
10 | Adelaide Comets FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 20 | -8 | 16 | B B T H B B |
11 | Modbury Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 12 | B T B H B H |
12 | Adelaide Raiders SC | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 9 | H B B H B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW