Kết quả Palmeiras vs Gremio (RS), 07h00 ngày 27/07
Kết quả Palmeiras vs Gremio (RS)
Đối đầu Palmeiras vs Gremio (RS)
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.94O 2.25
0.83U 2.25
0.841
1.50X
3.802
6.20Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.93O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 17
-
Palmeiras vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
3'Facundo Torres (Assist:Mauricio Magalhaes Prado)1-0
-
26'1-0Cristian Pavon
-
34'Emiliano Martinez1-0
-
46'1-0Camilo
Alex Santana -
58'Jose Manuel Lopez
Vitor Hugo Roque Ferreira1-0 -
58'Raphael Veiga
Mauricio Magalhaes Prado1-0 -
59'Ramon Sosa Acosta
Luighi1-0 -
69'1-0Alysson
Cristian Pavon -
70'1-0Alexander Ernesto Aravena Guzman
Cristian Olivera -
70'Anibal Ismael Moreno
Lucas Evangelista1-0 -
77'1-0Edenilson Andrade dos Santos
Riquelme Freitas dos Santos -
82'Riquelme
Facundo Torres1-0 -
83'1-0Gustavo Martins
-
87'1-0Jardiel Maciel Libertino da Silva
Douglas Moreira Fagundes
-
Palmeiras vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Palmeiras4-2-3-121Weverton Pereira da Silva22Joaquin Piquerez Moreira3Bruno Fuchs15Gustavo Raul Gomez Portillo4Agustin Giay32Emiliano Martinez30Lucas Evangelista31Luighi18Mauricio Magalhaes Prado17Facundo Torres9Vitor Hugo Roque Ferreira22Martin Braithwaite65Riquelme Freitas dos Santos7Cristian Pavon80Alex Santana17Douglas Moreira Fagundes99Cristian Olivera34Igor Schlemper53Gustavo Martins3Wagner Leonardo23Marlon Rodrigues Xavier1Tiago Luis Volpi
- Đội hình dự bị
-
5Anibal Ismael Moreno42Jose Manuel Lopez37Riquelme23Raphael Veiga19Ramon Sosa Acosta13Micael dos Santos Silva6Vanderlan Barbosa da Silva14Marcelo Lomba do Nascimento2Marcos Rocha Aquino55Rafael Barbosa Coutinho43Luiz Benedetti39Thalys Gomes De AraujoEdenilson Andrade dos Santos 8Alexander Ernesto Aravena Guzman 16Camilo 15Jardiel Maciel Libertino da Silva 40Alysson 47Walter Kannemann 4Francis Amuzu 9Luan Candido 36Joao Lucas de Almeida Carvalho 2Gabriel Chapeco 12Jemerson de Jesus Nascimento 21Ronald Falkoski 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abel Fernando Moreira FerreiraRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
PalmeirasGremio (RS)
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút1
-
-
21Sút Phạt20
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
565Số đường chuyền359
-
-
88%Chuyền chính xác81%
-
-
20Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị1
-
-
19Đánh đầu27
-
-
10Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn9
-
-
21Ném biên17
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass21
-
-
129Pha tấn công79
-
-
34Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil