Kết quả GBK Kokkola vs Narpes Kraft, 20h00 ngày 26/04
Kết quả GBK Kokkola vs Narpes Kraft
Đối đầu GBK Kokkola vs Narpes Kraft
Phong độ GBK Kokkola gần đây
Phong độ Narpes Kraft gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.95O 4
0.90U 4
0.901
1.33X
5.002
6.25Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.00O 1.75
0.85U 1.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GBK Kokkola vs Narpes Kraft
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 2
-
GBK Kokkola vs Narpes Kraft: Diễn biến chính
-
5'Pietro Kytolaakso0-0
-
9'Tomas Maldonado0-0
-
26'0-0Samir Isanovic
-
44'0-0Amir Kalabic
-
56'0-0Oskar Hammarstrom
-
78'0-1
Samir Isanovic
-
83'Vertti Akerblom1-1
-
90'1-1Becic Sifet
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
GBK Kokkola vs Narpes Kraft: Số liệu thống kê
-
GBK KokkolaNarpes Kraft
-
10Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
96Pha tấn công71
-
-
86Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |