Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về TP47 Tornio vs Narpes Kraft, 21h00 ngày 08/6
Kết quả TP47 Tornio vs Narpes Kraft
Đối đầu TP47 Tornio vs Narpes Kraft
Phong độ TP47 Tornio gần đây
Phong độ Narpes Kraft gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: TP47 Tornio vs Narpes Kraft
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs Narpes Kraft trước đây
-
14/09/2024TP47 Tornio1 - 3Narpes Kraft1 - 0L
-
04/08/2024TP47 Tornio3 - 1Narpes Kraft1 - 1W
-
02/06/2024Narpes Kraft2 - 2TP47 Tornio1 - 0D
-
06/08/2023Narpes Kraft2 - 2TP47 Tornio1 - 2D
-
13/05/2023TP47 Tornio1 - 1Narpes Kraft1 - 1D
-
29/09/2018TP47 Tornio1 - 2Narpes Kraft0 - 1L
-
30/06/2018Narpes Kraft2 - 1TP47 Tornio1 - 1L
-
24/09/2017Narpes Kraft6 - 0TP47 Tornio2 - 0L
-
02/07/2017TP47 Tornio1 - 1Narpes Kraft1 - 0D
-
25/09/2016TP47 Tornio1 - 1Narpes Kraft1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu TP47 Tornio vs Narpes Kraft
- Thống kê lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs Narpes Kraft: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs Narpes Kraft: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs Narpes Kraft: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TP47 Tornio (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
TP47 Tornio (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TP47 Tornio thắng
Bại: là số trận TP47 Tornio thua
Thắng: là số trận TP47 Tornio thắng
Bại: là số trận TP47 Tornio thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TP47 Tornio và Narpes Kraft trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T T B H |
2 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
3 | OLS Oulu | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 14 | B T B T T T |
4 | PK Keski Uusimaa | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 17 | 4 | 14 | T T B B H T |
5 | Jazz Pori | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B H T T T B |
6 | KPV | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T H T H B |
7 | Jyvaskyla JK | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 11 | B H T B T B |
8 | MP MIKELI | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H B T T T |
9 | KuPS (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 19 | -6 | 10 | H B T B B B |
10 | RoPS Rovaniemi | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | T B B B H T |
11 | EPS Espoo | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | T B B B T B |
12 | Atlantis | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B B B B T |
Cập nhật: