Đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs FC Sioni Bolnisi, 20h00 ngày 02/5
Kết quả Fc Meshakhte Tkibuli vs FC Sioni Bolnisi
Đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs FC Sioni Bolnisi
Phong độ Fc Meshakhte Tkibuli gần đây
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
VĐQG Georgia 2025: Fc Meshakhte Tkibuli vs FC Sioni Bolnisi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs FC Sioni Bolnisi trước đây
-
09/03/2025FC Sioni Bolnisi3 - 0Fc Meshakhte Tkibuli3 - 0L
-
28/10/2017Fc Meshakhte Tkibuli1 - 2FC Sioni Bolnisi0 - 0L
-
17/08/2017FC Sioni Bolnisi6 - 1Fc Meshakhte Tkibuli0 - 0L
-
24/05/2017Fc Meshakhte Tkibuli0 - 1FC Sioni Bolnisi0 - 0L
-
05/04/2017FC Sioni Bolnisi2 - 0Fc Meshakhte Tkibuli1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs FC Sioni Bolnisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs FC Sioni Bolnisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs FC Sioni Bolnisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs FC Sioni Bolnisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fc Meshakhte Tkibuli (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Fc Meshakhte Tkibuli (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thắng
Bại: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thua
Thắng: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thắng
Bại: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fc Meshakhte Tkibuli và FC Sioni Bolnisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T T T H T |
2 | Merani Martvili | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T T T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 9 | 3 | 5 | 1 | 12 | 10 | 2 | 14 | T H B H H H |
4 | FC Sioni Bolnisi | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B H T B T T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 9 | 2 | 5 | 2 | 12 | 11 | 1 | 11 | H H B T H T |
6 | FC Gonio | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T B T H H B |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 9 | 1 | 6 | 2 | 5 | 8 | -3 | 9 | H T H B H H |
8 | Samtredia | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | H B B H H B |
9 | Dinamo Tbilisi II | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | -4 | 7 | H B T H B B |
10 | Sabutaroti billisse B | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 6 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: