Kết quả AIK Solna Nữ vs Hammarby Nữ, 18h00 ngày 10/05
Kết quả AIK Solna Nữ vs Hammarby Nữ
Đối đầu AIK Solna Nữ vs Hammarby Nữ
Phong độ AIK Solna Nữ gần đây
Phong độ Hammarby Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.93-2
0.89O 3.25
0.81U 3.25
0.931
11.00X
6.502
1.17Hiệp 1+1
0.75-1
1.03O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna Nữ vs Hammarby Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 7
-
AIK Solna Nữ vs Hammarby Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-0Andersson B.
-
79'Dahlqvist V. (Assist:Tabata H.)1-0
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna Nữ vs Hammarby Nữ: Số liệu thống kê
-
AIK Solna NữHammarby Nữ
-
1Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
-
22%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)78%
-
-
43Pha tấn công116
-
-
29Tấn công nguy hiểm98
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 10 | 16 | 25 | T B T B T T |
2 | BK Hacken (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 38 | 10 | 28 | 24 | B T T T T T |
3 | Malmo (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 12 | 12 | 23 | H T T B T T |
4 | Djurgardens (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 16 | 6 | 21 | H T T T B B |
5 | Kristianstads DFF (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 13 | 9 | 20 | T T T T T H |
6 | FC Rosengard (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 13 | -1 | 16 | B T B B B T |
7 | AIK Solna (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 16 | H T B T T B |
8 | Vittsjo GIK (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H B T T B T |
9 | Pitea IF (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | B B B T T B |
10 | Brommapojkarna (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 19 | 23 | -4 | 13 | T B T B B H |
11 | Vaxjo (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 11 | B T B B T H |
12 | IFK Norrkoping DFK (W) | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 16 | -6 | 11 | H B B H B H |
13 | Linkopings (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 26 | -19 | 5 | H B B B B B |
14 | Alingsas (W) | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 26 | -21 | 4 | T B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển