Kết quả Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse, 13h00 ngày 01/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 19

  • Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Reon Yamahara
  • 11'
    Sota Kitano
    0-1
  • 12'
    Niko Takahashi (Assist:Lucas Fernandes) goal 
    1-1
  • 18'
    Motohiko Nakajima (Assist:Lucas Fernandes) goal 
    2-1
  • 25'
    2-1
     Shinya Yajima
     Koya Kitagawa
  • 45'
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao Goal cancelled
    2-1
  • 46'
    2-1
     Sodai Hasukawa
     Jelani Reshaun Sumiyoshi
  • 46'
    2-1
     Hikaru Nakahara
     Kai Matsuzaki
  • 54'
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Sota Kitano) goal 
    3-1
  • 64'
    3-1
    Yuji Takahashi
  • 68'
    3-1
     KOZUKA Kazuki
     Zento Uno
  • 70'
    Lucas Fernandes (Assist:Sota Kitano) goal 
    4-1
  • 73'
    4-1
     Riku Gunji
     Capixaba
  • 73'
    Reiya Sakata  
    Thiago Andrade  
    4-1
  • 77'
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    4-1
  • 83'
    Masaya Shibayama  
    Reiya Sakata  
    4-1
  • 83'
    Shinji Kagawa  
    Motohiko Nakajima  
    4-1
  • 89'
    4-2
    goal Riku Gunji (Assist:Hikaru Nakahara)
  • 90'
    Satoki Uejo  
    Sota Kitano  
    4-2
  • 90'
    Kengo Furuyama  
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao  
    4-2
  • 90'
    Kengo Furuyama Goal cancelled
    4-2
  • Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-2-3-1
    1
    Koki Fukui
    22
    Niko Takahashi
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    33
    Ryuya Nishio
    16
    Hayato Okuda
    13
    Motohiko Nakajima
    5
    Hinata Kida
    11
    Thiago Andrade
    38
    Sota Kitano
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    23
    Koya Kitagawa
    19
    Kai Matsuzaki
    33
    Takashi Inui
    7
    Capixaba
    36
    Zento Uno
    98
    Matheus Bueno Batista
    70
    Sen Takagi
    3
    Yuji Takahashi
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    14
    Reon Yamahara
    1
    Yuya Oki
    Shimizu S-Pulse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Reiya Sakata
    48Masaya Shibayama
    8Shinji Kagawa
    7Satoki Uejo
    29Kengo Furuyama
    21Kim Jin Hyeon
    14Kakeru Funaki
    3Ryosuke Shindo
    55Vitor Frezarin Bueno
    Shinya Yajima 21
    Sodai Hasukawa 4
    Hikaru Nakahara 11
    KOZUKA Kazuki 8
    Riku Gunji 27
    Yui Inokoshi 71
    Kengo Kitazume 5
    Masaki Yumiba 17
    Motoki Nishihara 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Shimizu S-Pulse
  • 13
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 411
    Số đường chuyền
    427
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    21
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation