Kết quả Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk, 01h00 ngày 04/03
Kết quả Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk
Đối đầu Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.95O 2.75
1.06U 2.75
0.821
1.36X
4.402
8.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.92O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk
-
Sân vận động: Miejski Stadion Piłkarski Rakow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính
-
1'0-0Maksym Khlan
-
2'Jonatan Braut Brunes1-0
-
13'1-0Tomas Bobcek Goal Disallowed
-
15'Jonatan Braut Brunes (Assist:Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez)2-0
-
44'Patryk Makuch2-0
-
46'2-0Camilo Mena
-
46'2-0Tomasz Wojtowicz
Milosz Kalahur -
46'Erick Ouma Otieno
Jean Carlos Silva Rocha2-0 -
54'2-0Tomasz Wojtowicz
-
57'2-0Tomas Bobcek
-
68'Ariel Mosor2-0
-
71'2-1
Tomasz Wojtowicz (Assist:Tomas Bobcek)
-
73'2-1Bujar Pllana
-
74'Srdjan Plavsic
Ariel Mosor2-1 -
74'Adriano Luis Amorim Santos
Patryk Makuch2-1 -
75'Bujar Pllana(OW)3-1
-
80'3-1Anton Tsarenko
Tomasz Neugebauer -
80'3-1Louis D Arrigo
Bogdan Vyunnik -
83'Peter Barath
Ben Lederman3-1 -
89'Michael Ameyaw
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez3-1 -
90'3-1Kacper Sezonienko
Maksym Khlan
-
Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị
-
Rakow Czestochowa3-4-2-11Kacper Trelowski4Stratos Svarnas24Zoran Arsenic2Ariel Mosor20Jean Carlos Silva Rocha30Vladyslav Kochergin8Ben Lederman7Fran Tudor10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez9Patryk Makuch18Jonatan Braut Brunes89Tomas Bobcek9Bogdan Vyunnik7Camilo Mena8Rifet Kapic99Tomasz Neugebauer30Maksym Khlan11Dominik Pila44Bujar Pllana3Elias Olsson23Milosz Kalahur1Szymon Weirauch
- Đội hình dự bị
-
84Adriano Luis Amorim Santos19Michael Ameyaw23Peter Barath15Jesus Diaz12Dusan Kuciak26Erick Ouma Otieno14Srdjan Plavsic17Leonardo Miramar Rocha88Matej RodinAndrei Chindris 4Louis D Arrigo 16Michal Glogowski 21Loup Diwan Gueho 94Bohdan Sarnavskyi 29Kacper Sezonienko 79Anton Tsarenko 17Kalle Wendt 6Tomasz Wojtowicz 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek Papszun
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê
-
Rakow CzestochowaLechia Gdansk
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
355Số đường chuyền396
-
-
79%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn13
-
-
11Ném biên25
-
-
7Thử thách12
-
-
26Long pass19
-
-
85Pha tấn công90
-
-
57Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 19 | 26 | 62 | T T H T B T |
2 | Lech Poznan | 30 | 19 | 3 | 8 | 56 | 28 | 28 | 60 | B B T T T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 16 | 7 | 7 | 51 | 38 | 13 | 55 | T B H T B B |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 30 | 12 | 9 | 9 | 52 | 47 | 5 | 45 | B T H B B T |
7 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
8 | Gornik Zabrze | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 35 | 4 | 42 | T B B B H H |
9 | GKS Katowice | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T B T T B |
10 | Korona Kielce | 30 | 10 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 40 | H B B T H T |
11 | Piast Gliwice | 30 | 9 | 11 | 10 | 31 | 34 | -3 | 38 | B B H T H B |
12 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
13 | Radomiak Radom | 30 | 10 | 6 | 14 | 42 | 47 | -5 | 36 | T T B B H H |
14 | Zaglebie Lubin | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 44 | -15 | 33 | H B T T T H |
15 | Lechia Gdansk | 30 | 8 | 6 | 16 | 34 | 51 | -17 | 30 | B T B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 30 | 6 | 9 | 15 | 33 | 49 | -16 | 27 | T B H B H B |
17 | Stal Mielec | 30 | 6 | 8 | 16 | 32 | 48 | -16 | 26 | B B H B H H |
18 | Slask Wroclaw | 30 | 5 | 10 | 15 | 33 | 48 | -15 | 25 | T T H T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation