Kết quả Motor Lublin vs Cracovia Krakow, 22h30 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30

  • Motor Lublin vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính

  • 31'
    Sergi Samper Montana
    0-0
  • 43'
    0-0
    Virgil Eugen Ghița
  • 49'
    Sergi Samper Montana
    0-0
  • 57'
    Mathieu Scalet
    0-0
  • 59'
    Jean-Kevin Augustin  
    Samuel Mraz  
    0-0
  • 63'
    0-0
    Otar Kakabadze
  • 68'
    0-1
    goal Mauro Perkovic (Assist:Ajdin Hasic)
  • 69'
    Michal Krol  
    Mbaye Jacques Ndiaye  
    0-1
  • 69'
    Filip Wojcik  
    Pawel Stolarski  
    0-1
  • 73'
    0-1
    Filip Rozga
  • 79'
    0-1
     Amir Al Ammari
     Filip Rozga
  • 79'
    Jakub Labojko  
    Mathieu Scalet  
    0-1
  • 79'
    Kaan Caliskaner  
    Piotr Ceglarz  
    0-1
  • 85'
    Arkadiusz Najemski
    0-1
  • 90'
    0-1
     Bartosz Biedrzycki
     Patryk Sokolowski
  • 90'
    0-1
    Otar Kakabadze
  • Motor Lublin vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-1-4-1
    33
    Gasper Tratnik
    24
    Filip Luberecki
    3
    Herve Matthys
    18
    Arkadiusz Najemski
    28
    Pawel Stolarski
    6
    Sergi Samper Montana
    77
    Piotr Ceglarz
    37
    Mathieu Scalet
    68
    Bartosz Wolski
    30
    Mbaye Jacques Ndiaye
    90
    Samuel Mraz
    9
    Benjamin Kallman
    63
    Filip Rozga
    14
    Ajdin Hasic
    25
    Otar Kakabadze
    88
    Patryk Sokolowski
    11
    Mikkel Maigaard
    77
    Patryk Janasik
    5
    Virgil Eugen Ghița
    4
    Gustav Henriksson
    39
    Mauro Perkovic
    27
    Henrich Ravas
    Cracovia Krakow3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 97Jean-Kevin Augustin
    39Marek Kristian Bartos
    11Kaan Caliskaner
    42Bright Ede
    26Michal Krol
    21Jakub Labojko
    47Krystian Palacz
    1Kacper Rosa
    17Filip Wojcik
    Amir Al Ammari 6
    Bartosz Biedrzycki 16
    Fabian Bzdyl 23
    Arttu Hoskonen 22
    Jakub Jugas 24
    Sebastian Madejski 13
    David Kristjan Olafsson 19
    Andreas Skovgaard 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Zielinski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Cracovia Krakow
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 516
    Số đường chuyền
    398
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 15
    Long pass
    29
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 30 18 8 4 45 19 26 62 T T H T B T
2 Lech Poznan 30 19 3 8 56 28 28 60 B B T T T H
3 Jagiellonia Bialystok 30 16 7 7 51 38 13 55 T B H T B B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 30 12 9 9 52 47 5 45 B T H B B T
7 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
8 Gornik Zabrze 30 12 6 12 39 35 4 42 T B B B H H
9 GKS Katowice 30 12 6 12 41 40 1 42 B T B T T B
10 Korona Kielce 30 10 10 10 31 39 -8 40 H B B T H T
11 Piast Gliwice 30 9 11 10 31 34 -3 38 B B H T H B
12 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
13 Radomiak Radom 30 10 6 14 42 47 -5 36 T T B B H H
14 Zaglebie Lubin 30 9 6 15 29 44 -15 33 H B T T T H
15 Lechia Gdansk 30 8 6 16 34 51 -17 30 B T B T B T
16 Puszcza Niepolomice 30 6 9 15 33 49 -16 27 T B H B H B
17 Stal Mielec 30 6 8 16 32 48 -16 26 B B H B H H
18 Slask Wroclaw 30 5 10 15 33 48 -15 25 T T H T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation