Kết quả Gornik Zabrze vs Widzew lodz, 19h45 ngày 27/04
Kết quả Gornik Zabrze vs Widzew lodz
Đối đầu Gornik Zabrze vs Widzew lodz
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
Phong độ Widzew lodz gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202519:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.75
1.02U 2.75
0.861
1.90X
3.362
3.61Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.89O 1
0.73U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gornik Zabrze vs Widzew lodz
-
Sân vận động: Stadion Gornika Zabrze
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Gornik Zabrze vs Widzew lodz: Diễn biến chính
-
46'0-0Jakub Sypek
Kamil Cybulski -
46'0-0Lubomir Tupta
-
66'0-0Polydefkis Volanakis
Juan Fernandez -
72'Ousmane Sow
Luka Zahovic0-0 -
74'0-0Fabio Alexandre da Silva Nunes
Marek Hanousek -
77'Matus Kmet0-0
-
78'Rafal Janicki0-0
-
79'0-0Juljan Shehu
-
79'Yosuke Furukawa
Matus Kmet0-0 -
85'0-0Hubert Sobol
Lubomir Tupta -
90'Lukas Ambros
Lukas Podolski0-0 -
90'Aleksander Buksa
Taofeek Ismaheel0-0
-
Gornik Zabrze vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị
-
Gornik Zabrze4-4-21Filip Majchrowicz20Josema26Rafal Janicki5Kryspin Szczesniak81Matus Kmet11Taofeek Ismaheel21Dominik Sarapata8Patrik Hellebrand16Pawel Olkowsk10Lukas Podolski7Luka Zahovic29Lubomir Tupta78Kamil Cybulski6Juljan Shehu55Szymon Czyz10Fran Alvarez25Marek Hanousek91Marcel Krajewski4Mateusz Zyro15Juan Fernandez3Samuel Kozlovsky1Rafal Gikiewicz
- Đội hình dự bị
-
18Lukas Ambros9Sinan Bakis44Aleksander Buksa88Yosuke Furukawa23Sondre Liseth17Kamil Lukoszek38Filip Prebsl30Ousmane Sow25Michal SzromnikLirim Kastrati 62Sebastian Kerk 37Jan Krzywanski 33Pawel Kwiatkowski 21Jakub Lukowski 7Fabio Alexandre da Silva Nunes 92Hubert Sobol 17Jakub Sypek 77Polydefkis Volanakis 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bartosch GaulJanusz Niedzwiedz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Gornik Zabrze vs Widzew lodz: Số liệu thống kê
-
Gornik ZabrzeWidzew lodz
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
466Số đường chuyền467
-
-
84%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn7
-
-
25Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công6
-
-
10Thử thách9
-
-
39Long pass29
-
-
92Pha tấn công80
-
-
75Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 19 | 26 | 62 | T T H T B T |
2 | Lech Poznan | 30 | 19 | 3 | 8 | 56 | 28 | 28 | 60 | B B T T T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 16 | 7 | 7 | 51 | 38 | 13 | 55 | T B H T B B |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 30 | 12 | 9 | 9 | 52 | 47 | 5 | 45 | B T H B B T |
7 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
8 | Gornik Zabrze | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 35 | 4 | 42 | T B B B H H |
9 | GKS Katowice | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T B T T B |
10 | Korona Kielce | 30 | 10 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 40 | H B B T H T |
11 | Piast Gliwice | 30 | 9 | 11 | 10 | 31 | 34 | -3 | 38 | B B H T H B |
12 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
13 | Radomiak Radom | 30 | 10 | 6 | 14 | 42 | 47 | -5 | 36 | T T B B H H |
14 | Zaglebie Lubin | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 44 | -15 | 33 | H B T T T H |
15 | Lechia Gdansk | 30 | 8 | 6 | 16 | 34 | 51 | -17 | 30 | B T B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 30 | 6 | 9 | 15 | 33 | 49 | -16 | 27 | T B H B H B |
17 | Stal Mielec | 30 | 6 | 8 | 16 | 32 | 48 | -16 | 26 | B B H B H H |
18 | Slask Wroclaw | 30 | 5 | 10 | 15 | 33 | 48 | -15 | 25 | T T H T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation