Kết quả Radomiak Radom vs Lech Poznan, 22h30 ngày 27/04
Kết quả Radomiak Radom vs Lech Poznan
Đối đầu Radomiak Radom vs Lech Poznan
Phong độ Radomiak Radom gần đây
Phong độ Lech Poznan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.04O 2.5
0.76U 2.5
0.911
3.30X
3.402
1.93Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.12O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radomiak Radom vs Lech Poznan
-
Sân vận động: Stadion im. Braci Czachorów
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Radomiak Radom vs Lech Poznan: Diễn biến chính
-
5'0-1
Mikael Ishak (Assist:Filip Jagiello)
-
34'0-2
Filip Jagiello
-
57'0-2Wojciech Monka
Bartosz Salamon -
57'0-2Daniel Hakans
Kornel Lisman -
58'0-2Radoslaw Murawski
Filip Jagiello -
65'Abdoul Tapsoba
Renat Dadashov0-2 -
65'Roberto Alves
Jan Grzesik0-2 -
73'Francisco Ramos
Michal Kaput0-2 -
73'Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
Paulius Golubickas0-2 -
77'0-2Patrik Walemark
Ali Gholizadeh -
79'Capita1-2
-
80'Pedro Henrique Perotti
Rafal Wolski1-2 -
84'1-2Rasmus Carstensen
Joel Pereira -
88'1-2Mikael Ishak Goal Disallowed
-
90'Abdoul Tapsoba2-2
-
Radomiak Radom vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị
-
Radomiak Radom3-4-2-11Maciej Kikolski33Kamil Pestka5Saad Agouzoul25Marco Burch13Jan Grzesik8Paulius Golubickas28Michal Kaput24Zie Mohamed Ouattara27Rafal Wolski11Capita17Renat Dadashov9Mikael Ishak8Ali Gholizadeh7Afonso Sousa56Kornel Lisman43Antoni Kozubal24Filip Jagiello2Joel Pereira18Bartosz Salamon16Antonio Milic15Michal Gurgul41Bartosz Mrozek
- Đội hình dự bị
-
10Roberto Alves19Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa77Christos Donis6Bruno Jordao74Steve Kingue44Wiktor Koptas7Pedro Henrique Perotti88Francisco Ramos15Abdoul TapsobaFilip Bednarek 35Rasmus Carstensen 29Bryan Fiabema 19Mario Gonzalez Gutier 77Daniel Hakans 11Dino Hotic 21Wojciech Monka 90Radoslaw Murawski 22Patrik Walemark 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mariusz LewandowskiJohn van den Brom
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Radomiak Radom vs Lech Poznan: Số liệu thống kê
-
Radomiak RadomLech Poznan
-
12Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
10Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
332Số đường chuyền405
-
-
76%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
0Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công4
-
-
2Đánh chặn6
-
-
19Ném biên23
-
-
9Cản phá thành công4
-
-
4Thử thách9
-
-
24Long pass23
-
-
79Pha tấn công66
-
-
68Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 19 | 26 | 62 | T T H T B T |
2 | Lech Poznan | 30 | 19 | 3 | 8 | 56 | 28 | 28 | 60 | B B T T T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 16 | 7 | 7 | 51 | 38 | 13 | 55 | T B H T B B |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 30 | 12 | 9 | 9 | 52 | 47 | 5 | 45 | B T H B B T |
7 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
8 | Gornik Zabrze | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 35 | 4 | 42 | T B B B H H |
9 | GKS Katowice | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T B T T B |
10 | Korona Kielce | 30 | 10 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 40 | H B B T H T |
11 | Piast Gliwice | 30 | 9 | 11 | 10 | 31 | 34 | -3 | 38 | B B H T H B |
12 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
13 | Radomiak Radom | 30 | 10 | 6 | 14 | 42 | 47 | -5 | 36 | T T B B H H |
14 | Zaglebie Lubin | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 44 | -15 | 33 | H B T T T H |
15 | Lechia Gdansk | 30 | 8 | 6 | 16 | 34 | 51 | -17 | 30 | B T B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 30 | 6 | 9 | 15 | 33 | 49 | -16 | 27 | T B H B H B |
17 | Stal Mielec | 30 | 6 | 8 | 16 | 32 | 48 | -16 | 26 | B B H B H H |
18 | Slask Wroclaw | 30 | 5 | 10 | 15 | 33 | 48 | -15 | 25 | T T H T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation