Kết quả Tiller vs Ranheim 2, 20h00 ngày 07/06
Kết quả Tiller vs Ranheim 2
Đối đầu Tiller vs Ranheim 2
Phong độ Tiller gần đây
Phong độ Ranheim 2 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.80O 3.75
0.96U 3.75
0.801
1.72X
3.742
3.31Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.86O 1.5
0.86U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tiller vs Ranheim 2
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 9
-
Tiller vs Ranheim 2: Diễn biến chính
-
22'0-0
-
37'Storseth S.1-0
-
60'1-1
Felix Brattbakk
-
68'1-2
Holden E.
-
75'1-2
-
77'Marius Sponas2-2
-
80'2-3
Leander Skammelsrud
-
84'2-3
-
90'2-3
-
90'2-3
-
90'David Smith3-3
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Tiller vs Ranheim 2: Số liệu thống kê
-
TillerRanheim 2
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
70Pha tấn công90
-
-
36Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 16 | 10 | 25 | T H T T T T |
2 | Fram Larvik | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | H H T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B T T H T |
8 | Stabaek B | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T H H B B |
9 | Pors Grenland B | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | B T H B B B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
13 | Drobak-Frogn IL | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B B H |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |