Kết quả Zaglebie Lubin vs Cracovia Krakow, 22h30 ngày 24/05
Kết quả Zaglebie Lubin vs Cracovia Krakow
Đối đầu Zaglebie Lubin vs Cracovia Krakow
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.89O 2.75
0.98U 2.75
0.861
2.20X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaglebie Lubin vs Cracovia Krakow
-
Sân vận động: KGHM Zaglebie Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 34
-
Zaglebie Lubin vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính
-
27'0-1
Ajdin Hasic (Assist:Virgil Eugen Ghița)
-
42'0-2
Mauro Perkovic (Assist:Amir Al Ammari)
-
46'Bartlomiej Kludka
Jakub Kolan0-2 -
46'Marcel Regula
Dawid Kurminowski0-2 -
47'Damian Dabrowski (Assist:Marcel Regula)1-2
-
58'Josip Corluka1-2
-
63'1-2Mick van Buren
Benjamin Kallman -
74'1-2Amir Al Ammari
-
78'1-2Filip Rozga
-
80'1-2Bartosz Biedrzycki
Filip Rozga -
80'1-2Patryk Sokolowski
Amir Al Ammari -
86'Marek Mroz
Adam Radwanski1-2 -
86'Kamil Nowogonski
Igor Orlikowski1-2 -
90'1-2Martin Minchev
Ajdin Hasic
-
Zaglebie Lubin vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị
-
Zaglebie Lubin4-2-3-11Jasmin Buric16Josip Corluka5Aleks Lawniczak25Michal Nalepa31Igor Orlikowski26Jakub Kolan8Damian Dabrowski21Tomasz Pienko18Adam Radwanski77Kajetan Szmyt90Dawid Kurminowski63Filip Rozga9Benjamin Kallman14Ajdin Hasic25Otar Kakabadze6Amir Al Ammari11Mikkel Maigaard19David Kristjan Olafsson5Virgil Eugen Ghița4Gustav Henriksson39Mauro Perkovic27Henrich Ravas
- Đội hình dự bị
-
27Bartlomiej Kludka29Marcin Listkowski6Tomasz Makowski22Adam Matysek4Damian Michalski80Daniel Mikolajewski7Marek Mroz36Kamil Nowogonski44Marcel RegulaBartosz Biedrzycki 16Jakub Burek 26Fabian Bzdyl 23Jakub Jugas 24Martin Minchev 10Kacper Smiglewski 21Patryk Sokolowski 88Mick van Buren 7Oskar Wojcik 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Piotr StokowiecJacek Zielinski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Zaglebie Lubin vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê
-
Zaglebie LubinCracovia Krakow
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
6Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
360Số đường chuyền364
-
-
73%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị3
-
-
3Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn5
-
-
16Ném biên19
-
-
9Cản phá thành công9
-
-
11Thử thách3
-
-
24Long pass18
-
-
82Pha tấn công102
-
-
73Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation