Kết quả America MG vs Ferroviaria SP, 02h00 ngày 08/06
Kết quả America MG vs Ferroviaria SP
Đối đầu America MG vs Ferroviaria SP
Phong độ America MG gần đây
Phong độ Ferroviaria SP gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.94O 2.25
1.03U 2.25
0.831
1.70X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG vs Ferroviaria SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 11
-
America MG vs Ferroviaria SP: Diễn biến chính
-
9'Mariano Ferreira Filho0-0
-
33'Zanetti Toledo Stenio (Assist:Lucas Figueiredo dos Santos)1-0
-
44'1-0Gustavo Medina
-
46'Zanetti Toledo Stenio1-0
-
49'1-0Thiago Ferreira Lopes
-
61'1-0Vitor Barreto
Thayllon -
63'Jhosefer
Zanetti Toledo Stenio1-0 -
63'Yago Souza
Fernando Elizari1-0 -
71'1-1
Vitor Barreto (Assist:Eric)
-
74'1-1Ian Luccas
Thiago Ferreira Lopes -
74'1-1Eric
-
75'1-1Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior
Albano Sehn Neto -
80'1-2
Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao (Assist:Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior)
-
83'Arthur Sousa
Miqueias Cabral Evaristo1-2 -
83'Paulo Ricardo Alves Ibelli
Marlon Matheus Lopes do Nascimento1-2 -
84'1-2Diego de Souza Quirino
Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao -
84'1-2Alencar
Vitor Barreto -
90'1-2Diego de Souza Quirino
-
90'1-2Diego Quirino Card changed
-
America MG vs Ferroviaria SP: Đội hình chính và dự bị
-
America MG4-3-31Matheus Mendes Werneck de Oliveira6Marlon Matheus Lopes do Nascimento3Lucas Cavalcante Silva Afonso18Julio Cesar Alves Goncalves23Mariano Ferreira Filho5Fernando Elizari42Miqueias Cabral Evaristo88Cauan Barros17Zanetti Toledo Stenio9Willian Gomes de Siqueira22Lucas Figueiredo dos Santos92Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao35Netinho5Ricardinho20Albano Sehn Neto37Thiago Ferreira Lopes39Thayllon7Kevin Peterson Dos Santos Silva13Gustavo Medina22Ronaldo Alves14Eric41Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
- Đội hình dự bị
-
39Arthur Sousa8Felipe Amaral30Gustavo Cesar Mendonca Gravino Gustavinh21Jhosefer12Jori15Kaua Diniz29Paulo Ricardo Alves Ibelli4Pedro Barcelos14Rafael Raul Barcelos71Samuel Alves Barroso33Yago Santos40Yago SouzaAlencar 8Edson Lucas Pereira 66Ian Luccas 25Igor Bolt 70Joao Pedro Ramos 43Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior 77Leo Wall 1Diego de Souza Quirino 99Tarik Michel Kedes Boschetti 29Vitor Barreto 11Wesley 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian Daniel Bustos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG vs Ferroviaria SP: Số liệu thống kê
-
America MGFerroviaria SP
-
9Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
453Số đường chuyền448
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn3
-
-
16Ném biên24
-
-
8Cản phá thành công8
-
-
12Thử thách6
-
-
39Long pass36
-
-
119Pha tấn công71
-
-
59Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T T T |
3 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
4 | Coritiba PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 21 | B T T T H H |
5 | Cuiaba | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 21 | B B T T T B |
6 | Avai FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 20 | H H T B T H |
7 | Remo Belem (PA) | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H H B T B |
8 | Chapecoense SC | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | H T B T B T |
9 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | H B T H B T |
10 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
11 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
12 | Criciuma | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 15 | H B B T T T |
13 | Ferroviaria SP | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B H T B |
14 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B B T H |
15 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
16 | Volta Redonda | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 10 | -4 | 11 | H H H T B H |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H T B T B |
19 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
20 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil