Kết quả Athletic Club MG vs Remo Belem (PA), 02h00 ngày 30/06
Kết quả Athletic Club MG vs Remo Belem (PA)
Đối đầu Athletic Club MG vs Remo Belem (PA)
Phong độ Athletic Club MG gần đây
Phong độ Remo Belem (PA) gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.37X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.63-0
1.36O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Club MG vs Remo Belem (PA)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 14
-
Athletic Club MG vs Remo Belem (PA): Diễn biến chính
-
37'Jhonatan paulo da Silva0-0
-
38'0-0Reynaldo
-
55'0-0Felipe Vizeu do Carmo
Adailton dos Santos da Silva -
55'0-0Jaderson Flores dos Reis
Giovanni Pavani -
62'Ronaldo Tavares
Neto Costa0-0 -
62'Welinton Torrao
David Braga0-0 -
69'0-0Marrony da Silva Liberato
Janderson -
69'0-0Pedro Costa
Marcelinho -
70'Ronaldo Tavares (Assist:Alexsandro Amorim)1-0
-
70'1-0Camutanga
Reynaldo -
74'Alason Carioca
Maswel Ananias Silva1-0 -
74'Diego Fumaca
Alexsandro Amorim1-0 -
74'Alexsandro Amorim1-0
-
76'Adriel1-0
-
78'1-1
Pedro Rocha Neves
-
79'Ezequiel Santos Da Silva
Fernando Martinez1-1 -
82'1-1Luan Martins
-
90'1-2
Pedro Rocha Neves
-
90'1-2Camutanga
-
Athletic Club MG vs Remo Belem (PA): Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Club MG4-2-3-131Adriel84Rodrigo Silva Nascimento13Jhonatan paulo da Silva43Marcelo Ajul2Douglas da Silva Santos15Fernando Martinez38Sandry Roberto Santos Goes77Maswel Ananias Silva37Alexsandro Amorim10David Braga19Neto Costa7Giovanni Pavani15Adailton dos Santos da Silva99Janderson11Pedro Henrique de Castro Silva5Luan Martins32Pedro Rocha Neves79Marcelinho4Willian Klaus29Reynaldo16Savio Antonio Alves88Marcelo Rangel
- Đội hình dự bị
-
27Alason Carioca8Nazario Andrey5Diego Fumaca11Ezequiel Santos Da Silva14Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus25Glauco Tadeu Passos Chaves23Gustavo Silva33Dourado21Ronaldo Tavares7Welinton Torrao52Wesley David de Oliveira Andrade6Yuri Antonio Costa da SilvaCamutanga 3Raphael Guimaraes de Paula 31Felipe Vizeu do Carmo 9Jaderson Flores dos Reis 10Kayky Almeida 27Marrony da Silva Liberato 26Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo 8Emaxwell Souza de Lima 77Pedro Costa 2Alan Francisco Rodriguez 21Ygor Vinhas Oliveira Lima 94
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Athletic Club MG vs Remo Belem (PA): Số liệu thống kê
-
Athletic Club MGRemo Belem (PA)
-
10Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút0
-
-
16Sút Phạt9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
421Số đường chuyền335
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua8
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
10Đánh chặn3
-
-
21Ném biên20
-
-
10Cản phá thành công6
-
-
5Thử thách7
-
-
29Long pass22
-
-
107Pha tấn công76
-
-
51Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
7 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil