Kết quả Atletico Paranaense vs Coritiba PR, 04h30 ngày 29/06
Kết quả Atletico Paranaense vs Coritiba PR
Đối đầu Atletico Paranaense vs Coritiba PR
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.91O 1.75
0.80U 1.75
1.061
1.97X
3.052
4.05Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.55U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Coritiba PR
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 14
-
Atletico Paranaense vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
60'0-0Clayson Henrique da Silva Vieira
Iury Lirio Freitas de Castilho -
61'0-0Gustavo Coutinho
Guilherme Augusto Alves Dellatorre -
64'0-1
Sebastian Gomez
-
66'Bruno Zapelli
Giuliano Victor de Paula0-1 -
66'Renan
Alan Kardec de Sousa Pereira0-1 -
75'Leozinho
Habraao Lincon do Nascimento0-1 -
77'0-1Geovane Batista de Faria
Luiz Felipe da Rosa Machado -
77'0-1Wallisson Luiz
Sebastian Gomez -
82'Joao Cruz
Patrick Bezerra Do Nascimento0-1 -
83'Tevis Alves
Luiz Fernando Morais dos Santos0-1 -
85'0-1Carlos Maria De Pena Bonino
Josue Filipe Soares Pesqueira -
87'Joao Cruz0-1
-
Atletico Paranaense vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Paranaense3-5-21Mycael Pontes Moreira3Leonardo Pinheiro da Conceicao28Habraao Lincon do Nascimento45Lucas Belezi Barbosa37Lucas Esquivel8Giuliano Victor de Paula88Patrick Bezerra Do Nascimento5Antonio Feliphe Costa Silva14Kaua Moraes27Alan Kardec de Sousa Pereira19Luiz Fernando Morais dos Santos77Iury Lirio Freitas de Castilho49Guilherme Augusto Alves Dellatorre11Lucas Ronier8Luiz Felipe da Rosa Machado19Sebastian Gomez10Josue Filipe Soares Pesqueira73Jose Carlos Cracco Neto,Zeca3Maicon Pereira Roque55Jacy Maranhao Oliveira26Halisson Bruno Melo dos Santos1Pedro Luccas Morisco da Silva
- Đội hình dự bị
-
53Dudu Kogitzki98Lucas Falcão6Fernando Bueno4Tobias Pereira Figueiredo57Joao Cruz61Leonardo Derik Dias Goncalves21Leozinho31Raul Lo Goncalves70Renan23Aderbar Melo dos Santos Neto30Tevis Alves10Bruno ZapelliClayson Henrique da Silva Vieira 25Carlos Maria De Pena Bonino 27Everaldo Silva do Nascimento 37Geovane Batista de Faria 5Guilherme Vargas 15Gustavo Coutinho 91Joao Vitor 16Nicolas Mores da Cruz 7Pedro Rangel 12Tiago Coser 23Vinicius Romualdo dos Santos 36Wallisson Luiz 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wesley Carvalho
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaenseCoritiba PR
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt15
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
321Số đường chuyền438
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn6
-
-
21Ném biên27
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách10
-
-
22Long pass27
-
-
116Pha tấn công92
-
-
46Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
7 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil