Kết quả Operario Ferroviario PR vs Atletico Clube Goianiense, 05h00 ngày 23/07
Kết quả Operario Ferroviario PR vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Operario Ferroviario PR vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.87O 2
1.00U 2
0.821
2.38X
2.802
3.40Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Operario Ferroviario PR vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 18
-
Operario Ferroviario PR vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
35'0-0Conrado
-
39'0-0Wallace Fortuna dos Santos
-
45'0-0Matheus Felipe
Wallace Fortuna dos Santos -
46'Brenno Pereira
Rodrigo Rodrigues0-0 -
46'Matheus Henrique de Souza de Carvalho
Juan Zuluaga0-0 -
46'0-0Ariel
Shaylon Kallyson Cardozo -
46'Gabriel Feliciano
Cristiano da Silva Leite0-0 -
51'0-0Kelvin Giacobe Alves dos Santos
-
59'Brenno Pereira Penalty cancelled0-0
-
65'0-0Federico Andres Martinez Berroa
Ezequiel Ham -
66'Kleiton Pego Duarte
Vinicius Alessandro Mingotti0-0 -
66'Gabriel Boschilia0-0
-
67'Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio (Assist:Gabriel Boschilia)1-0
-
70'1-0Ariel
-
73'1-0Paulo Vitor
-
74'1-0Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian Red card cancelled
-
75'1-0Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian
-
75'Neto Paraiba1-0
-
82'Matheus Henrique de Souza de Carvalho Penalty awarded1-0
-
83'1-0Paulo Vitor
-
85'1-0Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
Gustavo Daniel -
86'1-0Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian -
87'Gabriel Boschilia2-0
-
89'Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho
Gabriel Boschilia2-0 -
90'Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo2-0
-
Operario Ferroviario PR vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
Operario Ferroviario PR4-5-11Elias Martello Curzel90Cristiano da Silva Leite16Matheus Miranda30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo18Gabriel Souza7Rodrigo Rodrigues10Gabriel Boschilia8Juan Zuluaga88Neto Paraiba5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio9Vinicius Alessandro Mingotti9Gustavo Daniel5Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian8Ezequiel Ham10Shaylon Kallyson Cardozo11Kauan Rodrigues7Kelvin Giacobe Alves dos Santos2Ruan Gregorio Teixeira3Alix Vinicius de Souza Sampaio4Wallace Fortuna dos Santos6Conrado1Paulo Vitor
- Đội hình dự bị
-
21Brenno Pereira27Gabriel Feliciano4Jaime Giraldo29Kaua17Jhemerson75Kleiton Pego Duarte22Leo Silva19Matheus Henrique de Souza de Carvalho36Nilson Barbosa Nascimento Junior70Pedro Lucas13Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho33da Silva VagnerAngelo Araos 17Ariel 18Castro 15Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao 16Federico Andres Martinez Berroa 19Matheus Felipe 14Valdir 13Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho 12Yuri Alves 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mateus CostaAlberto Valentim
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Operario Ferroviario PR vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
Operario Ferroviario PRAtletico Clube Goianiense
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
25Sút Phạt14
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
327Số đường chuyền279
-
-
81%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi25
-
-
1Việt vị3
-
-
3Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn8
-
-
19Ném biên24
-
-
8Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách9
-
-
15Long pass15
-
-
81Pha tấn công65
-
-
25Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
7 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil