Kết quả Cumbaya FC vs Guayaquil City, 03h30 ngày 23/05
Kết quả Cumbaya FC vs Guayaquil City
Đối đầu Cumbaya FC vs Guayaquil City
Phong độ Cumbaya FC gần đây
Phong độ Guayaquil City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.03O 2
0.73U 2
1.011
2.25X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.77-0
1.01O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cumbaya FC vs Guayaquil City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 10
-
Cumbaya FC vs Guayaquil City: Diễn biến chính
-
9'0-0
-
24'0-0
-
49'0-0
-
74'0-0
-
80'0-0
-
80'0-0
-
85'0-0
-
87'0-0
-
89'0-0
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Cumbaya FC vs Guayaquil City: Số liệu thống kê
-
Cumbaya FCGuayaquil City
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
116Pha tấn công80
-
-
69Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 de Octubre | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 25 | H T T T T T |
2 | Gualaceo SC | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | T H T B H H |
3 | Club Leones del Norte | 13 | 6 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 23 | T T T T B H |
4 | Guayaquil City | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 20 | H B H T T T |
5 | 22 de Julio | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 15 | -2 | 18 | H B B T H T |
6 | San Antonio(ECU) | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 13 | -2 | 17 | T B T B B H |
7 | Cumbaya FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B B H H B B |
8 | Atletico Vinotinto | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 15 | H T B B H H |
9 | CD Vargas Torres | 13 | 2 | 8 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | B T B H H H |
10 | CD Independiente Juniors | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 13 | H H B H T B |
11 | SC Imbabura | 13 | 2 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 11 | H B T B T B |
12 | Chacaritas SC | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B H B H |