Kết quả FC Nomme United vs Viimsi MRJK, 00h00 ngày 14/03
Kết quả FC Nomme United vs Viimsi MRJK
Đối đầu FC Nomme United vs Viimsi MRJK
Phong độ FC Nomme United gần đây
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
1.00O 3
0.94U 3
0.821
1.80X
3.702
3.40Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.66O 1
0.78U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Nomme United vs Viimsi MRJK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 3
-
FC Nomme United vs Viimsi MRJK: Diễn biến chính
-
38'0-0James Murage
-
60'Ousman Ceesay (Assist:Samuel Merilai)1-0
-
62'Karl Laanelaid1-0
-
72'1-0Yeremy Hurtado
-
88'Karl Gustav Kokka1-0
-
90'Aleksandr Alteberg (Assist:Ousman Ceesay)2-0
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
FC Nomme United vs Viimsi MRJK: Số liệu thống kê
-
FC Nomme UnitedViimsi MRJK
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
55Pha tấn công86
-
-
48Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 17 | 14 | 1 | 2 | 55 | 12 | 43 | 43 | T B T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 16 | 11 | 2 | 3 | 38 | 13 | 25 | 35 | T T T T T B |
3 | Elva | 17 | 9 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 32 | H T H T T B |
4 | JK Welco Elekter | 17 | 9 | 5 | 3 | 34 | 25 | 9 | 32 | H T H T B B |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 25 | 5 | 25 | H T T T T T |
6 | Flora Tallinn II | 16 | 5 | 5 | 6 | 32 | 22 | 10 | 20 | T B B B H B |
7 | Nomme JK Kalju II | 19 | 6 | 2 | 11 | 25 | 48 | -23 | 20 | H B T T T B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H H B B B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 17 | 1 | 6 | 10 | 22 | 44 | -22 | 9 | T H B B H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 17 | 2 | 0 | 15 | 20 | 65 | -45 | 6 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation