Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs FC Oss, 01h00 ngày 01/04
Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs FC Oss
Đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs FC Oss
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
Phong độ FC Oss gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.00O 3.25
1.06U 3.25
0.801
1.65X
4.002
4.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar (Youth) vs FC Oss
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 32
-
AZ Alkmaar (Youth) vs FC Oss: Diễn biến chính
-
15'Jurre van Aken0-0
-
41'Ro-Zangelo Daal (Assist:Jeremiah Esajas)1-0
-
55'1-1
Giovanni Korte (Assist:Luciano Slagveer)
-
61'Yassin Hamdi
Ro-Zangelo Daal1-1 -
65'Yassin Hamdi1-1
-
66'1-1Mauresmo Hinoke
-
70'1-1Mart Remans
Luciano Slagveer -
70'1-1Thomas Cox
Giovanni Troupee -
72'Adam Oulhaj
Sem van Duijn1-1 -
77'1-1Mitchell van Rooijen
Dion Markx -
81'1-1Tijmen Wildeboer
Mauresmo Hinoke -
86'Ilias Splinter
Nick Twisk1-1 -
88'1-1Tom van der Werff
Giovanni Korte
-
AZ Alkmaar (Youth) vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar (Youth)4-2-3-11Tristan Kuijsten5Jeremiah Esajas4Misha Engel3Billy van Duijl2Jurre van Aken8Rio Robbemond6Nick Twisk11Ro-Zangelo Daal10Kevin Toppenberg7Jayen Gerold9Sem van Duijn7Luciano Slagveer39Arthur Allemeersch75Joshua Zimmerman8Marcelencio Esajas17Mauresmo Hinoke10Giovanni Korte20Giovanni Troupee18Dion Markx4Xander Lambrix23Delano Vianello1Mike Havekotte
- Đội hình dự bị
-
17Hessel de Wit20Yassin Hamdi18Kiani Inge15Lev Lenssen21Jahlil Lioe-Anjie12Wilmer Olofsson14Adam Oulhaj16Koen Schilder19Ilias SplinterJillian Bernardina 22Thomas Cox 21Tymen Niekel 29Mart Remans 11Devin Remie 27Tom van der Werff 14Max van Herk 16Mitchell van Rooijen 6Tijmen Wildeboer 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan SierksmaRuud Brood
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar (Youth) vs FC Oss: Số liệu thống kê
-
AZ Alkmaar (Youth)FC Oss
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt16
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
518Số đường chuyền287
-
-
83%Chuyền chính xác75%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
5Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công24
-
-
5Đánh chặn10
-
-
27Ném biên17
-
-
6Thử thách9
-
-
40Long pass31
-
-
132Pha tấn công82
-
-
91Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 37 | 26 | 4 | 7 | 86 | 44 | 42 | 82 | T T T B T T |
2 | Excelsior SBV | 37 | 22 | 8 | 7 | 73 | 36 | 37 | 74 | T T T T T T |
3 | SC Cambuur | 37 | 21 | 5 | 11 | 62 | 42 | 20 | 68 | T B T H T T |
4 | ADO Den Haag | 37 | 19 | 10 | 8 | 62 | 45 | 17 | 67 | T H H T H B |
5 | Dordrecht | 37 | 19 | 8 | 10 | 65 | 45 | 20 | 65 | B T T B T B |
6 | De Graafschap | 37 | 18 | 8 | 11 | 69 | 49 | 20 | 62 | B T B T B T |
7 | SC Telstar | 37 | 16 | 10 | 11 | 66 | 47 | 19 | 58 | T H H T T B |
8 | Emmen | 37 | 17 | 5 | 15 | 56 | 50 | 6 | 56 | T T B B B T |
9 | Den Bosch | 37 | 15 | 10 | 12 | 52 | 45 | 7 | 55 | T H B H H T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 13 | 10 | 14 | 67 | 62 | 5 | 49 | H H B T H T |
11 | Roda JC | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 56 | -7 | 49 | B B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 37 | 13 | 9 | 15 | 57 | 64 | -7 | 48 | H H T B T B |
13 | Helmond Sport | 37 | 12 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 46 | H H B H B B |
14 | VVV Venlo | 37 | 11 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 41 | H B T H T B |
15 | MVV Maastricht | 37 | 10 | 10 | 17 | 52 | 58 | -6 | 40 | B B B T B T |
16 | FC Oss | 37 | 8 | 13 | 16 | 31 | 61 | -30 | 37 | H T B T B H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 52 | -15 | 35 | B B H B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 7 | 6 | 24 | 52 | 85 | -33 | 27 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 4 | 11 | 22 | 30 | 79 | -49 | 23 | H H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 37 | 10 | 11 | 16 | 51 | 72 | -21 | 14 | B H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs