Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 05/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • JEF United Ichihara Chiba vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 24'
    Issei Takahashi goal 
    1-0
  • 25'
    1-0
    Ryosuke Maeda
  • 52'
    1-1
    goal Arata Watanabe (Assist:Ryosuke Maeda)
  • 56'
    1-1
     Mizuki Ando
     Koya Okuda
  • 62'
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima  
    Carlinhos Junior  
    1-1
  • 62'
    Manato Shinada  
    Taishi Taguchi  
    1-1
  • 69'
    1-1
     Kotatsu Kawakami
     Ryosuke Maeda
  • 69'
    1-1
     Kosei Ashibe
     Hayata Yamamoto
  • 77'
    Kazuki Tanaka (Assist:Issei Takahashi) goal 
    2-1
  • 80'
    Hiroto Goya  
    Naoki Tsubaki  
    2-1
  • 80'
    Naohiro Sugiyama  
    Akiyuki Yokoyama  
    2-1
  • 82'
    2-1
     Yuki Kusano
     Arata Watanabe
  • 82'
    2-1
     Asuma Ikari
     Kiichi Yamazaki
  • 90'
    Takayuki Mae  
    Masaru Hidaka  
    2-1
  • JEF United Ichihara Chiba vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • JEF United Ichihara Chiba4-4-2
    19
    Jose Aurelio Suarez
    67
    Masaru Hidaka
    13
    Daisuke Suzuki
    24
    Koji Toriumi
    2
    Issei Takahashi
    14
    Naoki Tsubaki
    10
    Akiyuki Yokoyama
    4
    Taishi Taguchi
    7
    Kazuki Tanaka
    29
    Carlinhos Junior
    20
    Daichi Ishikawa
    44
    Koya Okuda
    7
    Arata Watanabe
    23
    Takumi Tsukui
    24
    Kiichi Yamazaki
    10
    Ryosuke Maeda
    39
    Hayata Yamamoto
    6
    Takahiro Iida
    36
    Kenta Itakura
    5
    Tetsuya Chinen
    2
    Sho Omori
    34
    Konosuke Nishikawa
    Mito Hollyhock4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
    9Hiroto Goya
    27Takuro Iwai
    28Takashi Kawano
    15Takayuki Mae
    44Manato Shinada
    18Naohiro Sugiyama
    23Ryota Suzuki
    25Takuya Yasui
    Mizuki Ando 9
    Kosei Ashibe 17
    Asuma Ikari 32
    Kotatsu Kawakami 82
    Yuki Kusano 11
    Shuhei Matsubara 21
    Sora Okita 27
    Shunsuke Saito 8
    Travis Takahashi 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Kobayashi
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • JEF United Ichihara Chiba vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • JEF United Ichihara Chiba
    Mito Hollyhock
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 19%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    81%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 24 14 6 4 37 19 18 48 T T H T T B
2 JEF United Ichihara Chiba 24 12 6 6 35 23 12 42 H B B B T H
3 Vegalta Sendai 24 11 9 4 28 21 7 42 T H T B H H
4 Omiya Ardija 24 11 8 5 34 21 13 41 H H H B B T
5 Tokushima Vortis 24 11 8 5 24 13 11 41 H T H B H T
6 V-Varen Nagasaki 24 10 9 5 39 35 4 39 H T T T H H
7 Sagan Tosu 24 11 6 7 25 22 3 39 B H T T T B
8 Jubilo Iwata 24 11 5 8 37 32 5 38 T T B B T B
9 Imabari FC 24 8 10 6 28 23 5 34 H B H B T T
10 Consadole Sapporo 24 10 4 10 31 39 -8 34 H T T T B T
11 Ventforet Kofu 24 8 8 8 24 23 1 32 H H H T T B
12 Fujieda MYFC 24 7 7 10 28 32 -4 28 T B H T H H
13 Ban Di Tesi Iwaki 24 6 9 9 30 34 -4 27 H T B T H H
14 Oita Trinita 24 6 9 9 20 24 -4 27 B B H B B B
15 Blaublitz Akita 24 8 3 13 32 43 -11 27 T B H B T T
16 Montedio Yamagata 24 7 5 12 34 36 -2 26 B T B T B T
17 Roasso Kumamoto 24 6 6 12 28 37 -9 24 H B B T B T
18 Kataller Toyama 24 5 7 12 19 29 -10 22 B B T T B B
19 Renofa Yamaguchi 24 3 11 10 21 30 -9 20 H B H B H H
20 Ehime FC 24 2 10 12 23 41 -18 16 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation