Kết quả Almeria vs Real Oviedo, 02h00 ngày 08/06
Kết quả Almeria vs Real Oviedo
Nhận định, Soi kèo Almeria vs Real Oviedo 2h00 ngày 8/6: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Almeria vs Real Oviedo
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Real Oviedo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 2.25
1.02U 2.25
0.821
1.85X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Real Oviedo
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng
-
Almeria vs Real Oviedo: Diễn biến chính
-
14'0-1
Ignacio Vidal Miralles
-
16'Sergio Arribas Calvo1-1
-
25'Alex Centelles1-1
-
45'Dion Lopy1-1
-
52'1-1Alexandre Zurawski
-
60'Nicolas Melamed Ribaudo
Leonardo Carrilho Baptistao1-1 -
61'Lazaro Vinicius Marques
Marko Milovanovic1-1 -
67'1-1Paulino de la Fuente Gomez
Haissem Hassan -
67'1-1Cesar de la Hoz Lopez
Jaime Seoane -
67'1-1Daniel Paraschiv
Alexandre Zurawski -
74'Arnau Puigmal
Gonzalo Julian Melero Manzanares1-1 -
82'1-1Oier Luengo
Santigo Cazorla Gonzalez -
86'Rachad Fettal
Sergio Arribas Calvo1-1 -
86'Melo K.
Alejandro Pozo1-1 -
88'1-1Carlos Pomares
Santiago Colombatto -
90'1-2
Ignacio Vidal Miralles (Assist:Daniel Paraschiv)
-
Almeria vs Real Oviedo: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-113Fernando Martinez20Alex Centelles21Chumi3Edgar Gonzalez Estrada17Alejandro Pozo23Silvi Clua6Dion Lopy11Sergio Arribas Calvo8Gonzalo Julian Melero Manzanares12Leonardo Carrilho Baptistao19Marko Milovanovic9Alexandre Zurawski23Haissem Hassan20Jaime Seoane8Santigo Cazorla Gonzalez6Kwasi Sibo11Santiago Colombatto5Ignacio Vidal Miralles4David Costas12Daniel Pedro Calvo Sanroman3Abdel Rahim Alhassane Bonkano13Aaron Escandell
- Đội hình dự bị
-
28Rachad Fettal38Pedro Fidel Cedillo Segura27Guilherme Borges Guedes,Gui31Bruno Iribarne4Melo K.24Bruno Alberto Langa7Lazaro Vinicius Marques1Luis Maximiano10Nicolas Melamed Ribaudo36Marko Perovic2Arnau Puigmal16Aleksandar RadovanovicLucas Ahijado 24Quentin Braat 1Alejandro Suarez Cardero 27Paulino de la Fuente Gomez 18Cesar de la Hoz Lopez 17Omar Falah 35Oier Luengo 15Marco Esteban 30Francisco Sebastian Moyano Jimenez 7Daniel Paraschiv 14Carlos Pomares 21Francisco Portillo Soler 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezVeljko Paunovic
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Real Oviedo: Số liệu thống kê
-
AlmeriaReal Oviedo
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
488Số đường chuyền423
-
-
86%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn2
-
-
15Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
4Thử thách6
-
-
21Long pass37
-
-
102Pha tấn công88
-
-
44Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation