Kết quả Mirandes vs Racing Santander, 02h00 ngày 13/06
Kết quả Mirandes vs Racing Santander
Nhận định, Soi kèo Mirandes vs Racing de Santander, 2h ngày 13/06: Khó cho đội khách
Đối đầu Mirandes vs Racing Santander
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 2.5
0.92U 2.5
0.921
2.25X
3.202
3.20Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Racing Santander
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng
-
Mirandes vs Racing Santander: Diễn biến chính
-
7'Urko Izeta (Assist:Hugo Rincon)1-0
-
12'1-1
Maguette Gueye (Assist:Andres Martin Garcia)
-
14'1-1Inigo Vicente
-
46'Unai Egiluz1-1
-
58'1-1Juan Carlos Arana
Jon Karrikaburu -
63'Jokin Ezkieta(OW)2-1
-
66'Javier Castro Urdin(OW)3-1
-
67'3-1Andres Martin Garcia
-
70'Urko Izeta (Assist:Joaquin Panichelli)4-1
-
77'4-1Rober Gonzalez
Clement Michelin -
77'4-1Aritz Aldasoro
Maguette Gueye -
77'4-1Juan Pablo Rodriguez Guerrero
Unai Vencedor -
82'Sergio Postigo Redondo
Iker Benito4-1 -
83'Joel Roca Casals
Urko Izeta4-1 -
86'4-1Lago Junior
Inigo Vicente -
89'Ander Martin
Mathis Lachuer4-1 -
89'Alberto Rodriguez
Alberto Reina4-1 -
90'Carlo Adriano Garcia
Jon Gorrotxategi4-1 -
90'4-1Jose Manuel Hernando Riol
-
90'Alberto Rodriguez4-1
-
90'4-1Juan Pablo Rodriguez Guerrero
-
Mirandes vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị
-
Mirandes5-3-213Raul Fernandez Mateos29Iker Benito33Victor Parada Gonzalez4Unai Egiluz15Pablo Tomeo2Hugo Rincon19Mathis Lachuer6Jon Gorrotxategi10Alberto Reina17Urko Izeta9Joaquin Panichelli19Jon Karrikaburu11Andres Martin Garcia10Inigo Vicente15Marco Sangalli Fuentes21Unai Vencedor12Maguette Gueye17Clement Michelin18Jose Manuel Hernando Riol5Javier Castro Urdin40Mario Garcia13Jokin Ezkieta
- Đội hình dự bị
-
3Julio Alonso Sosa7Adrian Butzke11Alejandro Calvo28Alberto Dadie8Carlo Adriano Garcia31Ale Gorin22Juan Gutierrez1Luis Federico Lopez Andugar20Ander Martin21Sergio Postigo Redondo27Joel Roca Casals5Alberto RodriguezAritz Aldasoro 8Juan Carlos Arana 9Saul Garcia Cabrero 3Rober Gonzalez 16Jeremy Arevalo 29Lago Junior 7Alvaro Mantilla 2Francisco Javier Montero Rubio 24Pol Moreno 4Miquel Parera Piza 1Juan Pablo Rodriguez Guerrero 22Ekain Zenitagoia 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio LisciJose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Racing Santander: Số liệu thống kê
-
MirandesRacing Santander
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
306Số đường chuyền330
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn3
-
-
23Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách7
-
-
32Long pass23
-
-
74Pha tấn công85
-
-
49Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation