Kết quả Racing Santander vs Mirandes, 23h30 ngày 08/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng

  • Racing Santander vs Mirandes: Diễn biến chính

  • 27'
    Mario Garcia
    0-0
  • 31'
    0-1
    goal Urko Izeta (Assist:Joaquin Panichelli)
  • 34'
    0-2
    goal Hugo Rincon (Assist:Joaquin Panichelli)
  • 40'
    Inigo Vicente (Assist:Juan Carlos Arana) goal 
    1-2
  • 42'
    Clement Michelin
    1-2
  • 46'
    1-2
     Victor Parada Gonzalez
     Juan Gutierrez
  • 52'
    1-2
    Pablo Tomeo
  • 56'
    1-3
    goal Alberto Reina (Assist:Joaquin Panichelli)
  • 59'
    Marco Sangalli Fuentes  
    Rober Gonzalez  
    1-3
  • 65'
    Maguette Gueye  
    Aritz Aldasoro  
    1-3
  • 65'
    Jon Karrikaburu  
    Juan Carlos Arana  
    1-3
  • 67'
    1-3
    Jon Gorrotxategi
  • 67'
    Maguette Gueye
    1-3
  • 71'
    Andres Martin Garcia (Assist:Maguette Gueye) goal 
    2-3
  • 79'
    2-3
     Joel Roca Casals
     Urko Izeta
  • 80'
    2-3
    Joaquin Panichelli
  • 82'
    Jeremy Arevalo  
    Mario Garcia  
    2-3
  • 82'
    Saul Garcia Cabrero  
    Clement Michelin  
    2-3
  • 89'
    2-3
     Alberto Rodriguez
     Alberto Reina
  • 90'
    Julio Alonso Sosa(OW)
    3-3
  • 90'
    3-3
     Adrian Butzke
     Joaquin Panichelli
  • 90'
    3-3
     Julio Alonso Sosa
     Iker Benito
  • 90'
    Andres Martin Garcia Goal Disallowed
    3-3
  • Racing Santander vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Santander4-2-3-1
    13
    Jokin Ezkieta
    40
    Mario Garcia
    5
    Javier Castro Urdin
    2
    Alvaro Mantilla
    17
    Clement Michelin
    8
    Aritz Aldasoro
    23
    Victor Meseguer
    10
    Inigo Vicente
    16
    Rober Gonzalez
    11
    Andres Martin Garcia
    9
    Juan Carlos Arana
    9
    Joaquin Panichelli
    17
    Urko Izeta
    10
    Alberto Reina
    6
    Jon Gorrotxategi
    19
    Mathis Lachuer
    2
    Hugo Rincon
    22
    Juan Gutierrez
    4
    Unai Egiluz
    15
    Pablo Tomeo
    29
    Iker Benito
    13
    Raul Fernandez Mateos
    Mirandes5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Saul Garcia Cabrero
    12Maguette Gueye
    29Jeremy Arevalo
    7Lago Junior
    19Jon Karrikaburu
    18Jose Manuel Hernando Riol
    24Francisco Javier Montero Rubio
    1Miquel Parera Piza
    22Juan Pablo Rodriguez Guerrero
    15Marco Sangalli Fuentes
    21Unai Vencedor
    14Ekain Zenitagoia
    Julio Alonso Sosa 3
    Adrian Butzke 7
    Alejandro Calvo 11
    Alberto Dadie 28
    Carlo Adriano Garcia 8
    Ale Gorin 31
    Luis Federico Lopez Andugar 1
    Ander Martin 20
    Victor Parada Gonzalez 33
    Sergio Postigo Redondo 21
    Joel Roca Casals 27
    Alberto Rodriguez 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Lopez
    Alessio Lisci
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Racing Santander vs Mirandes: Số liệu thống kê

  • Racing Santander
    Mirandes
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 355
    Số đường chuyền
    308
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 23
    Long pass
    27
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levante 42 22 13 7 69 42 27 79 B H T T T T
2 Elche 42 22 11 9 59 34 25 77 H T B B T T
3 Real Oviedo 42 21 12 9 56 42 14 75 T T H T T T
4 Mirandes 42 22 9 11 59 40 19 75 T T T T H T
5 Racing Santander 42 20 11 11 65 51 14 71 T B H B H T
6 Almeria 42 19 12 11 72 55 17 69 T T B T H T
7 Granada CF 42 18 11 13 65 54 11 65 H B B T T B
8 SD Huesca 42 18 10 14 58 49 9 64 H B B T B T
9 Eibar 42 15 13 14 44 41 3 58 H B T T T B
10 Albacete 42 15 13 14 57 57 0 58 T B T B T H
11 Sporting Gijon 42 14 14 14 57 54 3 56 B B T B T T
12 Burgos CF 42 15 10 17 41 48 -7 55 B B T B B H
13 Cadiz 42 14 13 15 55 53 2 55 T B T B T B
14 Cordoba 42 14 13 15 59 63 -4 55 H T B B B H
15 Deportivo La Coruna 42 13 14 15 56 54 2 53 B T B B B B
16 Malaga 42 12 17 13 42 46 -4 53 T T B T B H
17 Castellon 42 14 11 17 65 63 2 53 B T B H B T
18 Real Zaragoza 42 13 12 17 56 63 -7 51 H T T B T B
19 Eldense 42 11 12 19 44 63 -19 45 H B T H H B
20 Tenerife 42 8 12 22 35 55 -20 36 H H H B B B
21 Racing de Ferrol 42 6 12 24 22 64 -42 30 B B H T B B
22 FC Cartagena 42 6 5 31 33 78 -45 23 B T B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation