Kết quả Cordoba vs Albacete, 02h00 ngày 02/06
Kết quả Cordoba vs Albacete
Nhận định, Soi kèo Cordoba vs Albacete Balompie 2h00 ngày 2/6: Ba điểm cho đội khách
Đối đầu Cordoba vs Albacete
Phong độ Cordoba gần đây
Phong độ Albacete gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.90O 3
1.06U 3
0.781
1.71X
3.802
4.30Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cordoba vs Albacete
-
Sân vận động: Nuevo Arcangel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 42
-
Cordoba vs Albacete: Diễn biến chính
-
1'0-1
Javier Marton
-
43'Genaro Rodriguez Serrano0-1
-
45'Cristian Carracedo0-1
-
46'0-1Pepe
Lalo Aguilar -
57'0-1Antonio Pacheco
Jaume Vicent Costa Jorda -
58'0-1Javi Villar
Rai Marchan -
62'Pedro Ortiz
Theo Zidane0-1 -
69'0-1Jota Jota
Javier Marton -
72'0-1Marcos Moreno
Christian Michel Kofane -
77'Ander Yoldi Aizagar
Jon Magunazelaia Argoitia0-1 -
77'Antonio Manuel Casas Marin
Nikolay Obolskiy0-1 -
81'Jacobo Gonzalez1-1
-
83'1-1Javi Villar
-
90'1-1Pepe
-
Cordoba vs Albacete: Đội hình chính và dự bị
-
Cordoba4-3-313Carlos Marin3Jose Calderon18Genaro Rodriguez Serrano15Xavi Sintes22Carlos Isaac Munoz Obejero24Jon Magunazelaia Argoitia6Alex Sala7Theo Zidane10Jacobo Gonzalez14Nikolay Obolskiy23Cristian Carracedo35Christian Michel Kofane19Javier Marton7Juanma Garcia17Alejandro Melendez6Rai Marchan4Agus Medina15Nabili Zoubdi Touaizi5Javi Moreno27Lalo Aguilar24Jaume Vicent Costa Jorda1Cristian Rivero Sabater
- Đội hình dự bị
-
41Bugui20Antonio Manuel Casas Marin25Gabriele Corbo2Pedro Ortiz40Cristian Valero Osca36Ntji Tounkara29Adrian Vazquez26Ramon Vila11Ander Yoldi AizagarJuan Maria Alcedo 3Dani Bernabeu 39Capi 36Jota Jota 40Raul Lizoain Cruz 13Marcos Moreno 34Antonio Pacheco 20Pepe 23Mario Ramos 30Javi Villar 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Merino RuizRuben Albes Yanez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cordoba vs Albacete: Số liệu thống kê
-
CordobaAlbacete
-
9Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
38Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
32Sút ra ngoài6
-
-
12Cản sút1
-
-
11Sút Phạt13
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
479Số đường chuyền244
-
-
88%Chuyền chính xác72%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị4
-
-
0Cứu thua8
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn9
-
-
16Ném biên17
-
-
2Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách4
-
-
26Long pass21
-
-
126Pha tấn công67
-
-
81Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation