Kết quả Real Oviedo vs Almeria, 02h00 ngày 12/06
Kết quả Real Oviedo vs Almeria
Soi kèo phạt góc Real Oviedo vs Almeria, 2h ngày 12/06
Đối đầu Real Oviedo vs Almeria
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.20X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs Almeria
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng
-
Real Oviedo vs Almeria: Diễn biến chính
-
24'0-1
Gonzalo Julian Melero Manzanares
-
46'Santigo Cazorla Gonzalez
Jaime Seoane0-1 -
48'0-1Lazaro Vinicius Marques
-
49'Santigo Cazorla Gonzalez1-1
-
58'Daniel Pedro Calvo Sanroman1-1
-
62'Federico Sebastian Vinas Barboza
Alexandre Zurawski1-1 -
71'1-1Alex Centelles
Bruno Alberto Langa -
71'1-1Alejandro Pozo
Arnau Puigmal -
77'1-1Leonardo Carrilho Baptistao
Nicolas Melamed Ribaudo -
77'Abdel Rahim Alhassane Bonkano1-1
-
77'1-1Marko Milovanovic
Melo K. -
77'Federico Sebastian Vinas Barboza Goal Disallowed1-1
-
84'Oier Luengo
Haissem Hassan1-1 -
84'Cesar de la Hoz Lopez
Ilyas Chaira1-1 -
90'1-1Alejandro Pozo
-
90'Francisco Portillo Soler
Santiago Colombatto1-1 -
90'1-1Rachad Fettal
Edgar Gonzalez Estrada
-
Real Oviedo vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-2-3-113Aaron Escandell3Abdel Rahim Alhassane Bonkano12Daniel Pedro Calvo Sanroman4David Costas5Ignacio Vidal Miralles11Santiago Colombatto6Kwasi Sibo16Ilyas Chaira20Jaime Seoane23Haissem Hassan9Alexandre Zurawski7Lazaro Vinicius Marques2Arnau Puigmal11Sergio Arribas Calvo8Gonzalo Julian Melero Manzanares10Nicolas Melamed Ribaudo6Dion Lopy4Melo K.21Chumi3Edgar Gonzalez Estrada24Bruno Alberto Langa13Fernando Martinez
- Đội hình dự bị
-
24Lucas Ahijado1Quentin Braat27Alejandro Suarez Cardero8Santigo Cazorla Gonzalez18Paulino de la Fuente Gomez17Cesar de la Hoz Lopez15Oier Luengo7Francisco Sebastian Moyano Jimenez14Daniel Paraschiv21Carlos Pomares10Francisco Portillo Soler19Federico Sebastian Vinas BarbozaAlex Centelles 20Silvi Clua 23Rachad Fettal 28Pedro Fidel Cedillo Segura 38Guilherme Borges Guedes,Gui 27Bruno Iribarne 31Leonardo Carrilho Baptistao 12Marko Milovanovic 19Luis Maximiano 1Alejandro Pozo 17Aleksandar Radovanovic 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Veljko PaunovicJose Mel Perez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs Almeria: Số liệu thống kê
-
Real OviedoAlmeria
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
9Sút Phạt9
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
316Số đường chuyền481
-
-
86%Chuyền chính xác90%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị4
-
-
5Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn6
-
-
16Ném biên17
-
-
0Woodwork2
-
-
6Cản phá thành công7
-
-
4Thử thách5
-
-
27Long pass34
-
-
58Pha tấn công111
-
-
37Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation