Kết quả Racing Santander vs Granada CF, 23h30 ngày 01/06
Kết quả Racing Santander vs Granada CF
Đối đầu Racing Santander vs Granada CF
Phong độ Racing Santander gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.14+0.25
0.75O 2.5
0.65U 2.5
1.101
2.38X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Santander vs Granada CF
-
Sân vận động: El Sardinero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 42
-
Racing Santander vs Granada CF: Diễn biến chính
-
1'0-1
Abde Rebbach (Assist:Giorgi Tsitaishvili)
-
11'Juan Carlos Arana (Assist:Andres Martin Garcia)1-1
-
18'1-1Abde Rebbach
-
23'1-1Pablo Insua Blanco
Manu Lama -
24'Andres Martin Garcia Goal Disallowed1-1
-
44'Aritz Aldasoro1-1
-
45'1-1Carlos Neva
-
46'1-1Sergio Ruiz Alonso
Manuel Trigueros Munoz -
46'Maguette Gueye
Aritz Aldasoro1-1 -
61'Inigo Vicente1-1
-
66'Jon Karrikaburu
Juan Carlos Arana1-1 -
66'Marco Sangalli Fuentes
Rober Gonzalez1-1 -
69'Marco Sangalli Fuentes1-1
-
71'1-1Giorgi Tsitaishvili
-
74'1-1Shon Weissman
Abde Rebbach -
74'1-1Miguel Brau
Giorgi Tsitaishvili -
84'1-1Stoichkov
Loic Williams -
85'Lago Junior
Inigo Vicente1-1 -
90'Marco Sangalli Fuentes2-1
-
90'Lago Junior2-1
-
90'Jose Manuel Hernando Riol
Andres Martin Garcia2-1 -
90'2-1Shon Weissman
-
90'2-1Miguel Brau
-
Racing Santander vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Santander4-2-3-113Jokin Ezkieta40Mario Garcia5Javier Castro Urdin2Alvaro Mantilla17Clement Michelin8Aritz Aldasoro23Victor Meseguer16Rober Gonzalez11Andres Martin Garcia10Inigo Vicente9Juan Carlos Arana11Giorgi Tsitaishvili7Lucas Boye21Abde Rebbach23Manuel Trigueros Munoz6Martin Hongla8Gonzalo Villar12Ricard Sanchez Sendra16Manu Lama24Loic Williams15Carlos Neva1Luca Zidane
- Đội hình dự bị
-
3Saul Garcia Cabrero12Maguette Gueye29Jeremy Arevalo7Lago Junior19Jon Karrikaburu18Jose Manuel Hernando Riol24Francisco Javier Montero Rubio1Miquel Parera Piza22Juan Pablo Rodriguez Guerrero15Marco Sangalli Fuentes21Unai Vencedor14Ekain ZenitagoiaMiguel Brau 3Pablo Insua Blanco 5Kamil Jozwiak 18Juanma Lendinez 32Diego Marino Villar 25Marc Martinez Aranda 13Oscar Naasei Oppong 28Sergio Rodelas 26Miguel Angel Rubio 4Sergio Ruiz Alonso 20Stoichkov 10Shon Weissman 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose LopezJose Sandoval
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing Santander vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
Racing SantanderGranada CF
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút4
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
16Sút Phạt18
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
273Số đường chuyền335
-
-
72%Chuyền chính xác77%
-
-
18Phạm lỗi16
-
-
8Việt vị6
-
-
2Cứu thua8
-
-
6Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn3
-
-
24Ném biên14
-
-
6Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách8
-
-
12Long pass35
-
-
95Pha tấn công66
-
-
40Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation