Kết quả Hangzhou Linping Wuyue vs Lanzhou Longyuan Athletics, 15h00 ngày 31/05
Kết quả Hangzhou Linping Wuyue vs Lanzhou Longyuan Athletics
Đối đầu Hangzhou Linping Wuyue vs Lanzhou Longyuan Athletics
Phong độ Hangzhou Linping Wuyue gần đây
Phong độ Lanzhou Longyuan Athletics gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.88O 1.75
0.75U 1.75
1.051
1.83X
2.902
4.80Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hangzhou Linping Wuyue vs Lanzhou Longyuan Athletics
-
Sân vận động: Langfang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 12
-
Hangzhou Linping Wuyue vs Lanzhou Longyuan Athletics: Diễn biến chính
-
12'0-1
Mei Jingxuan
-
34'0-2
Omer Abdukerim (Assist:Mustahan Mijit)
-
51'Jie Yin0-2
-
65'0-3
Hongyu Xie
-
70'0-3Omer Abdukerim
-
80'An Shuo0-3
-
85'An Shuo1-3
-
88'Qin Qiang1-3
-
90'1-3Ze Guo
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Hangzhou Linping Wuyue vs Lanzhou Longyuan Athletics: Số liệu thống kê
-
Hangzhou Linping WuyueLanzhou Longyuan Athletics
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
22Sút Phạt18
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
18Phạm lỗi22
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua5
-
-
10Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách6
-
-
114Pha tấn công109
-
-
53Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | B H B T B T |
8 | Hubei Istar | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B B T T B |
9 | Taian Tiankuang | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T H T H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc