Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hangzhou Linping Wuyue vs Lanzhou Longyuan Athletics, 15h00 ngày 31/5
Kết quả Hangzhou Linping Wuyue vs Lanzhou Longyuan Athletics
Đối đầu Hangzhou Linping Wuyue vs Lanzhou Longyuan Athletics
Phong độ Hangzhou Linping Wuyue gần đây
Phong độ Lanzhou Longyuan Athletics gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Hangzhou Linping Wuyue vs Lanzhou Longyuan Athletics
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hangzhou Linping Wuyue vs Lanzhou Longyuan Athletics trước đây
-
23/03/2025Lanzhou Longyuan Athletics1 - 1Hangzhou Linping Wuyue0 - 0D
-
28/07/2024Lanzhou Longyuan Athletics3 - 0Hangzhou Linping Wuyue0 - 0L
-
26/05/2024Hangzhou Linping Wuyue3 - 0Lanzhou Longyuan Athletics1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hangzhou Linping Wuyue vs Lanzhou Longyuan Athletics
- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou Linping Wuyue vs Lanzhou Longyuan Athletics: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou Linping Wuyue vs Lanzhou Longyuan Athletics: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou Linping Wuyue vs Lanzhou Longyuan Athletics: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hangzhou Linping Wuyue (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hangzhou Linping Wuyue (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hangzhou Linping Wuyue thắng
Bại: là số trận Hangzhou Linping Wuyue thua
Thắng: là số trận Hangzhou Linping Wuyue thắng
Bại: là số trận Hangzhou Linping Wuyue thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hangzhou Linping Wuyue và Lanzhou Longyuan Athletics trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T T B T T |
2 | Haimen Codion | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 21 | B T T T T T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | B T T B H T |
5 | Shanghai Port B | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 17 | T T H T H B |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T T B B B |
7 | Langfang City of Glory | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 13 | B B B H B T |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
10 | Xi an Ronghai | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 18 | -12 | 11 | T B B T H B |
11 | Bei Li Gong | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B B B B T |
12 | Rizhao Yuqi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 14 | -10 | 7 | B B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc