Kết quả Bray Wanderers vs Wexford (Youth), 01h45 ngày 24/05
Kết quả Bray Wanderers vs Wexford (Youth)
Đối đầu Bray Wanderers vs Wexford (Youth)
Phong độ Bray Wanderers gần đây
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.85O 2.5
0.82U 2.5
0.941
2.25X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.69-0
1.09O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bray Wanderers vs Wexford (Youth)
-
Sân vận động: Carlisle Grounds
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 16
-
Bray Wanderers vs Wexford (Youth): Diễn biến chính
-
18'0-1
Mikie Rowe
-
31'0-1Dean Larkin
-
31'Billy O'Neill0-1
-
55'Max Murphy1-1
-
57'1-2Benjamin Fagbemi(OW)
-
90'1-2James Crawford
-
90'1-2Martin P.
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Bray Wanderers vs Wexford (Youth): Số liệu thống kê
-
Bray WanderersWexford (Youth)
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
1Cứu thua5
-
-
119Pha tấn công126
-
-
88Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 19 | 12 | 7 | 0 | 31 | 13 | 18 | 43 | H T T T H H |
2 | Cobh Ramblers | 19 | 12 | 3 | 4 | 35 | 18 | 17 | 39 | T B T T H T |
3 | Bray Wanderers | 19 | 11 | 1 | 7 | 31 | 26 | 5 | 34 | H T B T B B |
4 | Treaty United | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 20 | 13 | 28 | B T T B T H |
5 | UC Dublin | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 20 | -5 | 23 | H B T T H B |
6 | Wexford (Youth) | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | B H T B H B |
7 | Kerry FC | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 26 | -6 | 21 | T H B T H T |
8 | Longford Town | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 34 | -18 | 18 | H H B B H T |
9 | Finn Harps | 18 | 3 | 7 | 8 | 21 | 26 | -5 | 16 | B H B B H H |
10 | Athlone Town | 19 | 3 | 6 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs