Kết quả Warta Poznan vs Gornik Leczna, 01h30 ngày 12/04
Kết quả Warta Poznan vs Gornik Leczna
Đối đầu Warta Poznan vs Gornik Leczna
Phong độ Warta Poznan gần đây
Phong độ Gornik Leczna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.70-0
1.13O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.40X
2.902
2.90Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.75
0.77U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Warta Poznan vs Gornik Leczna
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Warta Poznan vs Gornik Leczna: Diễn biến chính
-
14'0-0Egzon Kryeziu
-
26'Daniel Kajzer0-0
-
26'0-1
Damian Warchol (Assist:Przemyslaw Banaszak)
-
45'0-1Adam Deja
-
45'Adrian Gryszkiewicz0-1
-
61'0-2
Jonathan Jonathan De Amo Perez (Assist:Dominykas Barauskas)
-
81'Michal Feliks0-2
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Warta Poznan vs Gornik Leczna: Số liệu thống kê
-
Warta PoznanGornik Leczna
-
4Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
81Pha tấn công77
-
-
47Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 34 | 21 | 9 | 4 | 63 | 24 | 39 | 72 | T H T B H T |
2 | LKS Nieciecza | 34 | 21 | 8 | 5 | 70 | 39 | 31 | 71 | T H B T T T |
3 | Wisla Plock | 34 | 18 | 10 | 6 | 58 | 38 | 20 | 64 | H B T T H T |
4 | Wisla Krakow | 34 | 18 | 8 | 8 | 63 | 32 | 31 | 62 | T H B T T T |
5 | Miedz Legnica | 34 | 16 | 8 | 10 | 56 | 45 | 11 | 56 | T H T B B B |
6 | Polonia Warszawa | 34 | 16 | 8 | 10 | 46 | 37 | 9 | 56 | H H B T B H |
7 | GKS Tychy | 34 | 13 | 14 | 7 | 47 | 36 | 11 | 53 | T H H B H T |
8 | Znicz Pruszkow | 34 | 14 | 10 | 10 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T H T T T |
9 | Gornik Leczna | 34 | 12 | 12 | 10 | 47 | 42 | 5 | 48 | T H B B H B |
10 | Ruch Chorzow | 34 | 13 | 9 | 12 | 50 | 46 | 4 | 48 | T T T B H H |
11 | LKS Lodz | 34 | 13 | 8 | 13 | 50 | 41 | 9 | 47 | B T T T T B |
12 | Stal Rzeszow | 34 | 9 | 8 | 17 | 42 | 59 | -17 | 35 | B B B B B B |
13 | Chrobry Glogow | 34 | 8 | 9 | 17 | 37 | 59 | -22 | 33 | B H B T H T |
14 | Pogon Siedlce | 34 | 7 | 9 | 18 | 38 | 53 | -15 | 30 | B H T T H T |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 34 | 6 | 12 | 16 | 29 | 52 | -23 | 30 | B T T B H B |
16 | Odra Opole | 34 | 7 | 9 | 18 | 31 | 61 | -30 | 30 | T H B T B B |
17 | Warta Poznan | 34 | 6 | 6 | 22 | 22 | 56 | -34 | 24 | B B B B T B |
18 | Stal Stalowa Wola | 34 | 4 | 11 | 19 | 27 | 65 | -38 | 23 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation