Kết quả Fjolnir vs IR Reykjavik, 01h30 ngày 31/05
Kết quả Fjolnir vs IR Reykjavik
Đối đầu Fjolnir vs IR Reykjavik
Phong độ Fjolnir gần đây
Phong độ IR Reykjavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
0.96O 3
0.87U 3
0.891
2.60X
3.502
2.20Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.01O 1.25
0.90U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fjolnir vs IR Reykjavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 5
-
Fjolnir vs IR Reykjavik: Diễn biến chính
-
10'0-1
Arnor Hardarson
-
15'0-2
Kristjan Atli Marteinsson (Assist:Breki Holm Baldursson)
-
32'Orri Thorhalsson0-2
-
45'0-3
Renato Punyed
-
45'Brynjar Gauti Gudjonsson0-3
-
51'Arni Elvar Arnason0-3
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fjolnir vs IR Reykjavik: Số liệu thống kê
-
FjolnirIR Reykjavik
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
87Pha tấn công78
-
-
35Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T B T H T |
2 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 31 | -6 | 18 | B B H B T H |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 30 | -15 | 13 | H B T T B B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 15 | 2 | 5 | 8 | 22 | 36 | -14 | 11 | B T B B H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland