Kết quả Volsungur husavik vs IR Reykjavik, 23h00 ngày 19/07
Kết quả Volsungur husavik vs IR Reykjavik
Đối đầu Volsungur husavik vs IR Reykjavik
Phong độ Volsungur husavik gần đây
Phong độ IR Reykjavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.84O 3.25
1.02U 3.25
0.801
3.90X
4.002
1.65Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.82O 1.25
0.82U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volsungur husavik vs IR Reykjavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 13
-
Volsungur husavik vs IR Reykjavik: Diễn biến chính
-
14'0-1
Bergvin Helgason (Assist:Breki Holm Baldursson)
-
31'0-1Kristjan Atli Marteinsson
-
35'Bjarki Baldvinsson0-1
-
38'0-2
Emil Noi Sigurhjartarson (Assist:Bergvin Helgason)
-
43'Arnar Kristjansson (Assist:Elmar Gudmundsson)1-2
-
45'1-3
Emil Noi Sigurhjartarson
-
47'1-3Gudjon Mani Magnusson
-
59'Ismael Salmi1-3
-
60'Elmar Gudmundsson (Assist:Gunnar Torfason)2-3
-
62'Arnar Kristjansson2-3
-
69'2-3Odinn Bjarkason
-
82'2-3Sigurthur Gunnarsson
-
90'Jakob Hedinn Robertsson2-3
-
90'Olafur Johann Bergmann Steingrimsson2-3
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Volsungur husavik vs IR Reykjavik: Số liệu thống kê
-
Volsungur husavikIR Reykjavik
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
20Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
55Pha tấn công73
-
-
23Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T B T H T |
2 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 31 | -6 | 18 | B B H B T H |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 30 | -15 | 13 | H B T T B B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 15 | 2 | 5 | 8 | 22 | 36 | -14 | 11 | B T B B H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland