Kết quả IK Brage vs Trelleborgs FF, 20h00 ngày 19/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 27

  • IK Brage vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính

  • 23'
    Ieltsin Camoes (Assist:Henry Sletsjoe) goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Tobias Karlsson
  • 69'
    Adil Titi  
    Jacob Stensson  
    1-0
  • 69'
    1-0
     Othmane Salama
     Armin Culum
  • 69'
    1-0
     Emmanuel Godwin
     Eren Alievski
  • 76'
    Pontus Jonsson  
    Johan Arvidsson  
    1-0
  • 76'
    Malte Persson  
    Christopher Redenstrand  
    1-0
  • 76'
    Ferhan Abic  
    Amar Muhsin  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Abel Ogwuche
     Markus Bjorkvist
  • 79'
    1-0
     Ammar Asani
     Pierre Larsen
  • 84'
    Viktor Frodig
    1-0
  • 86'
    Omur Pektas  
    Ieltsin Camoes  
    1-0
  • 88'
    1-0
     Johannes Kack
     Fredrik Martinsson
  • 90'
    Pontus Jonsson
    1-0
  • IK Brage vs Trelleborgs FF: Đội hình chính và dự bị

  • IK Brage4-4-2
    1
    Viktor Frodig
    23
    Christopher Redenstrand
    3
    Teodor Walemark
    5
    Oskar Agren
    22
    Cesar Weilid
    10
    Gustav Berggren
    21
    Henry Sletsjoe
    8
    Jacob Stensson
    11
    Johan Arvidsson
    12
    Ieltsin Camoes
    33
    Amar Muhsin
    22
    Fredrik Martinsson
    10
    Hady Karim
    11
    Armin Culum
    34
    Markus Bjorkvist
    14
    Samuel Asoma
    7
    Pierre Larsen
    20
    Felix Horberg
    19
    Tobias Karlsson
    3
    Charlie Weberg
    21
    Eren Alievski
    1
    Andreas Larsen
    Trelleborgs FF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Ferhan Abic
    13Andre Bernardini
    17Pontus Jonsson
    19Omur Pektas
    4Malte Persson
    6Adil Titi
    2Alexander Zetterstrom
    Ammar Asani 16
    Fritiof Bjorken 2
    Ellborg Melker 33
    Emmanuel Godwin 15
    Johannes Kack 40
    Abel Ogwuche 5
    Othmane Salama 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kleber Saarenpaa
    Per-Ola Ljung
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Brage vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê

  • IK Brage
    Trelleborgs FF
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    37
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation