Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vestri vs Akranes, 00h00 ngày 30/6
Kết quả Vestri vs Akranes
Nhận định, Soi kèo Vestri vs IA Akranes 0h00 ngày 30/6: Niềm vui cho chủ nhà
Đối đầu Vestri vs Akranes
Phong độ Vestri gần đây
Phong độ Akranes gần đây
VĐQG Iceland 2025: Vestri vs Akranes
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vestri vs Akranes trước đây
-
24/04/2025Akranes0 - 2Vestri0 - 2W
-
08/08/2024Vestri0 - 0Akranes0 - 0D
-
11/05/2024Akranes3 - 0Vestri1 - 0L
-
08/02/2025Akranes2 - 2Vestri0 - 1D
-
11/02/2023Akranes4 - 3Vestri0 - 3L
-
06/03/2021Akranes4 - 1Vestri2 - 1L
-
16/07/2023Akranes1 - 1Vestri0 - 0D
-
13/05/2023Vestri2 - 2Akranes0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Vestri vs Akranes
- Thống kê lịch sử đối đầu Vestri vs Akranes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vestri vs Akranes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng nhất Iceland | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vestri vs Akranes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vestri (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Vestri (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vestri thắng
Bại: là số trận Vestri thua
Thắng: là số trận Vestri thắng
Bại: là số trận Vestri thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vestri và Akranes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 13 | 11 | 26 | H T T B T T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 18 | 6 | 26 | B B T T H T |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 3 | 3 | 35 | 19 | 16 | 24 | T T T B T T |
4 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 | B T H T T B |
5 | Vestri | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T B B T B |
6 | Afturelding | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 17 | T B B H T T |
7 | Fram Reykjavik | 12 | 5 | 1 | 6 | 19 | 18 | 1 | 16 | T T B B T H |
8 | Hafnarfjordur | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | 14 | T T B H B T |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | H B T T B B |
10 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 31 | 32 | -1 | 13 | B B B T B B |
11 | KA Akureyri | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 12 | T T H B B B |
12 | Akranes | 12 | 3 | 0 | 9 | 13 | 31 | -18 | 9 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland