Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hafnarfjordur vs Vestri, 21h00 ngày 22/6
Kết quả Hafnarfjordur vs Vestri
Đối đầu Hafnarfjordur vs Vestri
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
Phong độ Vestri gần đây
VĐQG Iceland 2025: Hafnarfjordur vs Vestri
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Vestri trước đây
-
13/04/2025Vestri1 - 0Hafnarfjordur1 - 0L
-
28/07/2024Vestri0 - 2Hafnarfjordur0 - 0W
-
04/05/2024Hafnarfjordur3 - 2Vestri1 - 2W
-
17/02/2024Vestri0 - 1Hafnarfjordur0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hafnarfjordur vs Vestri
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Vestri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Vestri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Vestri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hafnarfjordur (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hafnarfjordur và Vestri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 9 | 23 | T H T T B T |
2 | Breidablik | 11 | 7 | 1 | 3 | 19 | 16 | 3 | 22 | T T B B T T |
3 | Vestri | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 7 | 6 | 19 | T B T B B T |
4 | Valur Reykjavik | 11 | 5 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 18 | T B T T T B |
5 | Stjarnan Gardabaer | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 20 | 0 | 17 | T H B T H T |
6 | Fram Reykjavik | 11 | 5 | 0 | 6 | 18 | 17 | 1 | 15 | B T T B B T |
7 | Afturelding | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 14 | B T B B H T |
8 | IBV Vestmannaeyjar | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | B H B T T B |
9 | KR Reykjavik | 11 | 3 | 4 | 4 | 30 | 26 | 4 | 13 | T B B B T B |
10 | KA Akureyri | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 18 | -8 | 12 | B H T T H B |
11 | Hafnarfjordur | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 16 | -1 | 11 | B T T B H B |
12 | Akranes | 11 | 3 | 0 | 8 | 13 | 28 | -15 | 9 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland