Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Auda Riga vs BFC Daugavpils, 19h00 ngày 20/7
Kết quả FK Auda Riga vs BFC Daugavpils
Đối đầu FK Auda Riga vs BFC Daugavpils
Phong độ FK Auda Riga gần đây
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
VĐQG Latvia 2025: FK Auda Riga vs BFC Daugavpils
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs BFC Daugavpils trước đây
-
20/05/2025FK Auda Riga1 - 1BFC Daugavpils1 - 0D
-
04/04/2025BFC Daugavpils2 - 1FK Auda Riga1 - 0L
-
26/10/2024BFC Daugavpils1 - 2FK Auda Riga1 - 0W
-
04/08/2024FK Auda Riga1 - 0BFC Daugavpils0 - 0W
-
28/05/2024BFC Daugavpils0 - 3FK Auda Riga0 - 1W
-
17/04/2024FK Auda Riga1 - 0BFC Daugavpils1 - 0W
-
11/11/2023FK Auda Riga1 - 0BFC Daugavpils0 - 0W
-
27/08/2023BFC Daugavpils0 - 2FK Auda Riga0 - 2W
-
10/06/2023FK Auda Riga1 - 1BFC Daugavpils0 - 1D
-
16/07/2023BFC Daugavpils1 - 1FK Auda Riga0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FK Auda Riga vs BFC Daugavpils
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs BFC Daugavpils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs BFC Daugavpils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 6 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs BFC Daugavpils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Auda Riga (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
FK Auda Riga (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Auda Riga và BFC Daugavpils trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 22 | 17 | 4 | 1 | 52 | 13 | 39 | 55 | T T T T H T |
2 | Rigas Futbola skola | 22 | 17 | 1 | 4 | 53 | 20 | 33 | 52 | T B T T T T |
3 | FK Auda Riga | 22 | 11 | 4 | 7 | 33 | 23 | 10 | 37 | T T B B T T |
4 | FK Liepaja | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 33 | 3 | 35 | T T T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 41 | -10 | 27 | H H B T B H |
6 | Jelgava | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 25 | -6 | 24 | T H B B B B |
7 | Super Nova | 22 | 4 | 9 | 9 | 26 | 31 | -5 | 21 | B B B H B T |
8 | Grobina | 22 | 5 | 4 | 13 | 20 | 42 | -22 | 19 | B B T B B B |
9 | Tukums-2000 | 22 | 4 | 6 | 12 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H T B T B |
10 | Metta/LU Riga | 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 43 | -25 | 17 | B H B H B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: