Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về BFC Daugavpils vs Jelgava, 19h00 ngày 27/7
Kết quả BFC Daugavpils vs Jelgava
Đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ Jelgava gần đây
VĐQG Latvia 2025: BFC Daugavpils vs Jelgava
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava trước đây
-
25/05/2025BFC Daugavpils1 - 0Jelgava1 - 0W
-
10/04/2025Jelgava4 - 1BFC Daugavpils2 - 1L
-
01/09/2024Jelgava0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
21/06/2024BFC Daugavpils3 - 0Jelgava0 - 0W
-
03/05/2024BFC Daugavpils1 - 0Jelgava1 - 0W
-
09/03/2024Jelgava0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
16/09/2023Jelgava0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
30/06/2023BFC Daugavpils1 - 1Jelgava0 - 0D
-
26/05/2023BFC Daugavpils5 - 2Jelgava1 - 0W
-
17/03/2023Jelgava2 - 1BFC Daugavpils1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Daugavpils và Jelgava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 23 | 18 | 4 | 1 | 55 | 15 | 40 | 58 | T T T T H T |
2 | Rigas Futbola skola | 23 | 18 | 1 | 4 | 57 | 20 | 37 | 55 | B T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 23 | 11 | 4 | 8 | 34 | 26 | 8 | 37 | T B B T T B |
4 | FK Liepaja | 23 | 10 | 5 | 8 | 38 | 36 | 2 | 35 | T T T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 23 | 8 | 6 | 9 | 34 | 42 | -8 | 30 | H B T B H T |
6 | Jelgava | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 25 | -5 | 27 | H B B B B T |
7 | Super Nova | 23 | 4 | 9 | 10 | 26 | 32 | -6 | 21 | B B H B T B |
8 | Tukums-2000 | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 41 | -16 | 21 | H T B T B T |
9 | Grobina | 23 | 5 | 4 | 14 | 21 | 44 | -23 | 19 | B T B B B B |
10 | Metta/LU Riga | 23 | 4 | 5 | 14 | 18 | 47 | -29 | 17 | H B H B T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: